- Nồng độ muội
- Dải đo: 0 đến 70 mg/m³
- Độ phân giải: 0,01 mg/m³
- Độ lặp:
- <1,5 mg /m³ (0 đến 5 mg/m³)
- <1,25 mg/ m³ + 5% mv (5 đến 70 mg/m³)
- Số Bosch/ FSN (ở 1000 mbar, +25°C)
- Dải đo: 0 đến 2,5
- Độ phân giải: 0,01
- Độ pặp: <0,08 FSN
- Thông số kỹ thuật chung:
- Lớp bảo vệ: IP 40, TopSafe
- Giao diện: IRDA / Bluetooth optional
- Bộ nhớ: 200 giá trị đo
- Loại pin lưu trữ: Lithium ion
- Tuổi thọ pin: khoảng 4 h hoạt động liên tục
- Nhiệt độ ứng dụng: Các phép đo riêng lẻ: lên tới +500°C
- Áp suất tối đa: 300 mbar
- Thể tích mẫu thử: 0,4 lít (dải đo: 0 đến 0,3 FSN); 0,2 lít (dải đo: 0,2 đến 2 FSN)
- Thời gian đo: ˂ 60 giây mỗi chu kỳ đo
- Đo lưu lượng: Cảm biến áp suất chênh lệch
- Cảm biến quang: Độ mờ của tải bộ lọc tính theo %
Bình luận