- Hiển thị 6 1/2 digit (1,199,999 counts)
- Điều kiện đo
- Chu kì hiệu chuẩn: 1 năm
- Độ ẩm hoạt động: 18°C−28°C, ≤90%RH; Khi dải điện trở là 10M và 100M, ≤70%RH
- Thời gian khởi động: 30 phút
- Độ chính xác: +/- (% giá trị đọc + % dải đo)
- Hệ số nhiệt độ: 0°C--18°C & 28°C--40°C,+0.1%×độ chính xác /°C
- Thông số sau đây dành cho chế độ chậm, thông số khác có trong hướng dẫn sử dụng.
- Dải đo điện áp DC: 100mV; 1V; 10V; 100V; 1000V
- Dải đo dòng điện DC: 10mA; 100mA; 1A; 10A
- Dải đo điện áp AC: 100mV; 1V; 10V; 100V; 750V
- Dải đo dòng AC: 2mA/20mA/200mA/2A/20A
- Dải Ω 2W/Ω 4W: 100 Ω; 1 kΩ; 10 kΩ;100 kΩ; 1 MΩ; 10 MΩ; 100 MΩ
- Dải tần số: 5Hz~10 Hz; 10Hz~100Hz; 100Hz~100 kHz; 100k~1.1MHz
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0°C-40°C, ≤90%RH
- Nguồn:
- Điện áp: 99V−121V AC,198V−242V AC
- Tần số: 47.5Hz-63Hz
- Công suất tiêu thụ: ≤ 10 VA
Bình luận