Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • DÒNG:HD Series
  • ĐIỆN ÁP:42VDC-57VDC (danh định 52.8 V )
  • DUNG LƯỢNG:70 Ah Dung lượng danh định của cell pin
  • THỜI GIAN CHẠY:12.5 giờ (không tải), 9 giờ ( đầy tải)
  • THỜI GIAN SẠC LẠI:23.33 phút (20-80%) hoặc 39 phút (0-100%)
  • CHU KỲ TUỔI THỌ PIN:9000 chu kỳ xạc lại ( danh định cell pin)
  • PHƯƠNG THỨC SẠC:Tự động/ thủ công
  • CHẤT LIỆU:Các thành phần cấu trúc được làm từ thép cacbon thấp và nhôm đúc, các bộ phận phi cấu trúc là nhôm
  • KÍCH THƯỚC (LXWXH):1696 x 1195 x 370 mm
  • KHỐI LƯỢNG (VỚI PIN):585 kg
  • ĐỊNH TUYẾN:Định tuyến tự động bằng cách xác định vị trí với tia laser quét an toàn dựa trên bản đồ địa hình làm việc
  • PHƯƠNG PHÁP THIẾT LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH:Quét bằng cách đưa robot di động đi qua môi trường làm việc và tải lên dữ liệu quét trong MobilePlanner
  • TẢI TRỌNG TỐI ĐA:1500 kg
  • TỐC ĐỘ TỐI ĐA:1800 mm/s
  • TỐC ĐỘ QUAY TỐI ĐA:60°/s
  • KHẢ NĂNG LẶP LẠI VỊ TRÍ ĐÚNG:Vị trí ± 50 mm
  • CHẤT LIỆU DẪN ĐỘNG BÁNH XE:Không đánh dấu, Polyurethane tiêu tán tĩnh trên vành thép
  • KÍCH CỠ BÁNH XE:Đường kính 250 mm x 80mm 2 bánh
  • CHẤT LIỆU BÁNH XE NHỎ:Không đánh dấu Polyurethane trên gang, Đường kính 200 mm x 50mm, 4 bánh xe nhỏ, mỗi bánh 2 bánh răng (tổng cộng 8 bánh)
  • ĐIỀU KIỆN SÀN DI CHUYỂN:Sàn bê tông, eproxy ( không nước, không dầu, không bẩn)
  • ĐỘ PHẲNG SÀN TỐI THIỂU:FF25 (Tiêu chuẩn ACI 117 )
  • BƯỚC CÓ THỂ QUA:Tối đa 10mm
  • KHOẢNG CÁCH CÓ THỂ QUA:Tối đa 15mm
  • LEO BẬC:Chỉ sàn bằng
  • BẢNG THAO TÁC HIỂN THỊ:Màn hình LCD 7 inch theo đường chéo
  • ĐIỀU KHIỂN:Công tắc phím bấm, đầu nối giá treo và cổng bảo trì, nút bật, tắt và nhả phanh
  • LASER QUÉT AN TOÀN:Một ở góc trước bên phải và một ở góc sau bên trái cho vùng an toàn 360 độ. Mỗi tia laser có trường nhìn 270 độ
  • DỪNG KHẨN CẤP:Một ở màn hình bảng điều khiển, bốn cái khác ở bản bên (2 cái mỗi bên)
  • TIA LASER THẤP:Một ở phía trước bên phải và một ở phía sau bên trái, trường nhìn 180 độ
  • TIA LASER BÊN:Tùy chọn
  • CHỈ THỊ:Đĩa sáng ở mỗi bên, dải sáng ở mặt trước và mặt sau
  • LOA:3.5 in speakers, piezo buzzers
  • GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG KHÔNG DÂY:IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
  • CỔNG ETHERNET:1 x maintenance LAN, 1 x user LAN, 2 x internal LAN
  • DIGITAL I/O:8 đầu vào và đầu ra
  • ANALOG I/O:4 đầu vào và đầu ra
  • ÂM:Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
  • NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:5 đến 40 °C
  • ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:5 đến 95% Không ngưng tụ
  • MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG:Chỉ sử dụng trong nhà, không quá bụi, không khí ăn mòn
  • CẤP ĐỘ BẢO VỆ:IP20

Thương hiệu: OMRON (Automation)

Robot di động Omron HD-1500

Thương hiệu

OMRON (Automation)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Robot di động Omron HD-1500”

Thông số kỹ thuật
  • DÒNG:HD Series
  • ĐIỆN ÁP:42VDC-57VDC (danh định 52.8 V )
  • DUNG LƯỢNG:70 Ah Dung lượng danh định của cell pin
  • THỜI GIAN CHẠY:12.5 giờ (không tải), 9 giờ ( đầy tải)
  • THỜI GIAN SẠC LẠI:23.33 phút (20-80%) hoặc 39 phút (0-100%)
  • CHU KỲ TUỔI THỌ PIN:9000 chu kỳ xạc lại ( danh định cell pin)
  • PHƯƠNG THỨC SẠC:Tự động/ thủ công
  • CHẤT LIỆU:Các thành phần cấu trúc được làm từ thép cacbon thấp và nhôm đúc, các bộ phận phi cấu trúc là nhôm
  • KÍCH THƯỚC (LXWXH):1696 x 1195 x 370 mm
  • KHỐI LƯỢNG (VỚI PIN):585 kg
  • ĐỊNH TUYẾN:Định tuyến tự động bằng cách xác định vị trí với tia laser quét an toàn dựa trên bản đồ địa hình làm việc
  • PHƯƠNG PHÁP THIẾT LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH:Quét bằng cách đưa robot di động đi qua môi trường làm việc và tải lên dữ liệu quét trong MobilePlanner
  • TẢI TRỌNG TỐI ĐA:1500 kg
  • TỐC ĐỘ TỐI ĐA:1800 mm/s
  • TỐC ĐỘ QUAY TỐI ĐA:60°/s
  • KHẢ NĂNG LẶP LẠI VỊ TRÍ ĐÚNG:Vị trí ± 50 mm
  • CHẤT LIỆU DẪN ĐỘNG BÁNH XE:Không đánh dấu, Polyurethane tiêu tán tĩnh trên vành thép
  • KÍCH CỠ BÁNH XE:Đường kính 250 mm x 80mm 2 bánh
  • CHẤT LIỆU BÁNH XE NHỎ:Không đánh dấu Polyurethane trên gang, Đường kính 200 mm x 50mm, 4 bánh xe nhỏ, mỗi bánh 2 bánh răng (tổng cộng 8 bánh)
  • ĐIỀU KIỆN SÀN DI CHUYỂN:Sàn bê tông, eproxy ( không nước, không dầu, không bẩn)
  • ĐỘ PHẲNG SÀN TỐI THIỂU:FF25 (Tiêu chuẩn ACI 117 )
  • BƯỚC CÓ THỂ QUA:Tối đa 10mm
  • KHOẢNG CÁCH CÓ THỂ QUA:Tối đa 15mm
  • LEO BẬC:Chỉ sàn bằng
  • BẢNG THAO TÁC HIỂN THỊ:Màn hình LCD 7 inch theo đường chéo
  • ĐIỀU KHIỂN:Công tắc phím bấm, đầu nối giá treo và cổng bảo trì, nút bật, tắt và nhả phanh
  • LASER QUÉT AN TOÀN:Một ở góc trước bên phải và một ở góc sau bên trái cho vùng an toàn 360 độ. Mỗi tia laser có trường nhìn 270 độ
  • DỪNG KHẨN CẤP:Một ở màn hình bảng điều khiển, bốn cái khác ở bản bên (2 cái mỗi bên)
  • TIA LASER THẤP:Một ở phía trước bên phải và một ở phía sau bên trái, trường nhìn 180 độ
  • TIA LASER BÊN:Tùy chọn
  • CHỈ THỊ:Đĩa sáng ở mỗi bên, dải sáng ở mặt trước và mặt sau
  • LOA:3.5 in speakers, piezo buzzers
  • GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG KHÔNG DÂY:IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
  • CỔNG ETHERNET:1 x maintenance LAN, 1 x user LAN, 2 x internal LAN
  • DIGITAL I/O:8 đầu vào và đầu ra
  • ANALOG I/O:4 đầu vào và đầu ra
  • ÂM:Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
  • NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:5 đến 40 °C
  • ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:5 đến 95% Không ngưng tụ
  • MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG:Chỉ sử dụng trong nhà, không quá bụi, không khí ăn mòn
  • CẤP ĐỘ BẢO VỆ:IP20

Thương hiệu: OMRON (Automation)

Robot di động Omron HD-1500

Thương hiệu

OMRON (Automation)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Robot di động Omron HD-1500”