-
FP8600 Na K Li Ca Thang đo 0.01-4500 ppm 0.0004-200 mmol/l 0.01-4500 ppm 0.0003-110 mmol/l 0.01-4500 ppm 0.0014-600mmol/l 0.50-4500 ppm 0.0125-110 mmol/l Giá trị phát hiện 0.01 ppm 0.0004 mmol/l 0.01 ppm 0.0003 mmol/l 0.01 ppm 0.0014 mmol/l 0.03 ppm 0.0075 mmol/l Độ đúng 0.4 % at 40 ppm 0.4 % at 1,74 mmol/l 0.4 % at 40 ppm 0.2 % at 1,03 mmol/l 0.4 % at 40 ppm 0.4 % at 5.71 mmol/l 0.4 % at 40 ppm 0.4 % at 1.00 mmol/l Độ chính xác 1 % at 40 ppm 1 % at 1.74 mmol/l 1 % at 40 ppm 1 % at 1.03 mmol/l 1 % at 40 ppm 1 % at 5.71 mmol/l 1 % at 40 ppm 1 % at 1.00 mmol/l Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn tuyến tính với 2 tiêu chuẩn Hiệu chuẩn phi tuyến tính với 6-8 tiêu chuẩn, Hiệu chuẩn cubic approximation Độ trôi 1% trong 60 phút Tham chiếu Lithium guideline với 35 mg/l hoặc 5 mmol/l Caesium guideline theo yêu cầu Lượng mẫu đo 2.5 ml Khí hỗn hợp Propane, Butane or LPG: Đề xuất cho các nguyên tố kiềm Acetylene for flame photometry: Đề xuất cho các nguyên tố kiềm thổ Hiển thị Màn hình TFT-Display 8,4“, dạng cảm ứng, 800x600 Pixel Cổng kết nối 2 x USB 1 x Ethernet 1 x RS-232 cho máy in Thiết bị Bộ phận cơ bản + bộ lấy mẫu tự động Phụ kiện Máy in kết quả Các tiêu chuẩn và giải pháp hệ thống khác nhau Phụ tùng và phụ kiện trực tiếp từ nhà sản xuất Nâng cấp Có thể nâng cấp khi trang bị thêm các bộ dụng cụ mở rộng
Bình luận