- Điện áp vào định mức (V): 3 Pha AC3800V±15%, 50/60Hz
- Dòng điện vào định mức I (A): 80
- Công suất định mức S (KVA): 52
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn I2 (A): 100~1000
- Chu kỳ tải IMAX 40°C (%): 100
- Chu kỳ tải 100% (40°C) (A): 1000
- Trọng lượng (Kg): 103
- Điện áp không tải U20 (V): 83
- Dòng không tải ban đầu I10 (V): <1
- Tổn thất không tải P10 (V): <500
- Phạm vi điều chỉnh điện áp U2 (V): 20~50
- Hiệu suất (%): 0.85 điều kiện định mức
- Hệ số công suất (cosφ): 0.9
- Cấp bảo vệ: IP21S
- Loại làm mát: Làm mát bằng không khí
- Kích thước (mm): 865*450*820
- Điện áp ra (A): 100A/20V~1000A/50V
- Chu kì tải (%): 100
- Tốc độ tiếp dây (m/ph): 0.5~2.5
- Tốc độ chạy của xe hàn (m/h): 15~72
- Đường kính dây hàn (mm): 3.2~5.0
Bình luận