- Dải tần:
E4980B: 20 Hz đến 2 MHz
E4980BL: 20 Hz đến 1 MHz
- Độ chính xác
Độ chính xác điện dung (C): ±0.05%
Độ chính xác điện cảm (L): ±0.1%
Độ chính xác điện trở (R): ±0.05%
- Dải đo điện áp và dòng điện
Điện áp AC đo lường: từ 1 mV đến 2 Vrms
Dòng điện AC đo lường: từ 0.5 µA đến 20 mA
- Phạm vi đo:
Điện trở (R): 1 mΩ đến 100 MΩ
Điện dung (C): 0.1 fF đến 1 F
Điện cảm (L): 0.01 nH đến 1000 H
- Tốc độ lấy mẫu
Tốc độ nhanh: khoảng 5 ms/điểm (ở chế độ nhanh nhất)
Tốc độ trung bình: khoảng 60 ms/điểm
Tốc độ chậm: khoảng 450 ms/điểm
- Các chế độ đo
Chế độ đo điện trở, điện cảm, điện dung
Chế độ đo độ dẫn điện (D), tổn hao điện môi (Dissipation Factor, DF), hệ số chất lượng (Quality Factor, Q)
- Giao tiếp:
USB: Giao tiếp với máy tính để lưu trữ và xử lý dữ liệu
LAN: Hỗ trợ kết nối mạng nội bộ
GPIB: Kết nối các thiết bị đo khác trong hệ thống đo tự động
- Kích thước: 426 mm x 177 mm x 511 mm (dài x cao x sâu)
- Trọng lượng: khoảng 13.6 kg (phụ thuộc model và phụ kiện đi kèm)
- Màn hình hiển thị: LCD 4.3 inch, hiển thị các thông số đo đạc, đồ thị và thông tin trạng thái
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +55°C
- Độ ẩm hoạt động: từ 20% đến 80% RH, không ngưng tụ
(Lưu ý: Các thông số này có thể thay đổi dựa trên model cụ thể và cấu hình của từng thiết bị)
Thông tin đặt hàng:
- E4980BL-032: 20 Hz to 500 kHz
- E4980BL-052: 20 Hz to 1 MHz
- E4980BL-102: 20Hz to 1 MHz
- E4980B: 20Hz to 2 MHz
- Handler interface: E4980B-201
- Scanner interface: E4980B-301
- No Interface: E4980B-710
Bình luận