- Số CAS: 147-85-3
- Số EC: 205-702-2
- Hill Công thức: C₅H₉NO₂
- Khối lượng mol: 115,13 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric, tính theo chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: trắng hoặc gần như trắng, bột tinh thể hoặc tinh thể không màu
- Dạng dung dịch (50 g/l; nước): trong và không màu
- Thông số kỹ thuật quay (α 20/D, 40 g/l, nước, vôi trên chất khô): -84,0 đến -86,0
- Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
- Sunfat (SO₄): ≤ 300 ppm
- Các chất dương tính với ninhydrin (LC) (bất kỳ tạp chất nào dương tính với ninhydrin): ≤ 0,2 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (amoni (570 nm)): ≤ 0,02 %
- Chất dương tính với Ninhydrin (LC) (tổng tạp chất): ≤ 0,5 %
- Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,4 %
Bình luận