- Số CAS: 56-89-3
- Số EC: 200-296-3
- Công thức đồi: C₆H₁₂N₂O₄S₂
- Khối lượng mol: 240,30 g/mol
- Xét nghiệm (bromatometric, tính trên chất khô): 99,0 - 101,0 %
- Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
- Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột tinh thể mịn
- Xuất hiện dung dịch (100 g/l, axit clohydric 2 mol/l): trong suốt và không có màu đậm hơn dung dịch đối chiếu Y₇
- Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 20 g/l, axit clohydric 1 mol/l, chất đã làm khô trước đó): -225 đến -215
- Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
- Sunfat (SO₄): ≤ 500 ppm
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
- As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
- Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
- Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
- K (Kali): ≤ 5 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
- Pb (Chì): ≤ 5 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
- Ninhydrin - chất dương tính (LC) (tạp chất đơn lớn nhất): ≤ 0.2 %
- Ninhydrin - chất dương tính (LC) (Tổng các tạp chất): ≤ 0.5 %
- NH₄ (Amoni): ≤ 0,01 %
- Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,2 %
Bình luận