Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất L-Cystine cho phân tích hóa sinh (C₆H₁₂N₂O₄S₂, Chai nhựa 100g) Merck 10283701000
Hóa chất L-Cystine cho phân tích hóa sinh (C₆H₁₂N₂O₄S₂, Chai nhựa 100g) Merck 10283701000

Hóa chất L-Cystine cho phân tích hóa sinh (C₆H₁₂N₂O₄S₂, Chai nhựa 100g) Merck 1028370100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1028370100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 56-89-3
  • Số EC: 200-296-3
  • Công thức đồi: C₆H₁₂N₂O₄S₂
  • Khối lượng mol: 240,30 g/mol
  • Xét nghiệm (bromatometric, tính trên chất khô): 99,0 - 101,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột tinh thể mịn
  • Xuất hiện dung dịch (100 g/l, axit clohydric 2 mol/l): trong suốt và không có màu đậm hơn dung dịch đối chiếu Y₇
  • Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 20 g/l, axit clohydric 1 mol/l, chất đã làm khô trước đó): -225 đến -215
  • Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
  • Sunfat (SO₄): ≤ 500 ppm
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
  • Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 5 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 5 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
  • Ninhydrin - chất dương tính (LC) (tạp chất đơn lớn nhất): ≤ 0.2 %
  • Ninhydrin - chất dương tính (LC) (Tổng các tạp chất): ≤ 0.5 %
  • NH₄ (Amoni): ≤ 0,01 %
  • Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,2 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất L-Cystine cho phân tích hóa sinh (C₆H₁₂N₂O₄S₂, Chai nhựa 100g) Merck 1028370100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 56-89-3
  • Số EC: 200-296-3
  • Công thức đồi: C₆H₁₂N₂O₄S₂
  • Khối lượng mol: 240,30 g/mol
  • Xét nghiệm (bromatometric, tính trên chất khô): 99,0 - 101,0 %
  • Nhận dạng (Phổ hồng ngoại): vượt qua bài kiểm tra
  • Xuất hiện: trắng đến gần như trắng, bột tinh thể mịn
  • Xuất hiện dung dịch (100 g/l, axit clohydric 2 mol/l): trong suốt và không có màu đậm hơn dung dịch đối chiếu Y₇
  • Thông số kỹ thuật vòng quay (α 20/D, 20 g/l, axit clohydric 1 mol/l, chất đã làm khô trước đó): -225 đến -215
  • Clorua (Cl): ≤ 200 phần triệu
  • Sunfat (SO₄): ≤ 500 ppm
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • As (Thạch tín): ≤ 5 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
  • Co (Coban): ≤ 5 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 5 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 5 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 50 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 5 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 5 phần triệu
  • Ninhydrin - chất dương tính (LC) (tạp chất đơn lớn nhất): ≤ 0.2 %
  • Ninhydrin - chất dương tính (LC) (Tổng các tạp chất): ≤ 0.5 %
  • NH₄ (Amoni): ≤ 0,01 %
  • Tổn thất khi sấy (105 °C; 3 h): ≤ 0,2 %

Hóa chất L-Cystine cho phân tích hóa sinh (C₆H₁₂N₂O₄S₂, Chai nhựa 100g) Merck 1028370100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top