- Số CAS: 154445-77-9
- Công thức Hill: C₃₄H₄₀N₄O₇S
- Khối lượng mol: 648,77 g/mol
- Màu sắc (trực quan): trắng đến trắng nhạt
- Bề ngoài của chất (trực quan): bột
- Chỉ số màu (0,5 M trong DMF): ≤ 150 Hazen
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
- Độ tinh khiết của đồng phân đối quang: ≥ 99,8 % (a/a)
- Độ tinh khiết (HPLC): ≥ 99,0 % (a/a)
- Fmoc-ß-Ala-OH (HPLC): ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-ß-Ala-Arg(Pbf)-OH (HPLC): ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-Arg(Pbf)-Arg(Pbf)-OH (HPLC): ≤ 0,1 % (a/a)
- Fmoc-Arg-OH (HPLC): ≤ 0,1 % (a/a)
- Xét nghiệm axit amin tự do (HPLC): ≤ 0,2 %
- Độ tinh khiết (TLC(011C)): ≥ 98 %
- Độ tinh khiết (TLC(157B)): ≥ 98 %
- Độ tan (12,5 mmol trong 25 ml DMF): tan rõ
- Xét nghiệm (đo axit): ≥ 90,0 %
- Nước (K. F.): ≤ 2,0 %
- Etyl axetat (HS-GC): ≤ 1,0 %
- Axetat (IC): ≤ 0,02 %
Bình luận