Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Panme đo rãnh Mitutoyo series 1460
Panme đo rãnh Mitutoyo series 1460

Panme đo rãnh Mitutoyo series 146


Thương hiệu:

Mitutoyo

Model:

series 146

Xuất xứ:

Nhật Bản

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
Metric
Order No. Range Inside (mm) Range Outside (mm) Graduation (mm) Accuracy (µm) Flange (mm)
Rotating spindle
146-121 1.6 – 26.5 0 – 25 0.01 ±10 ø6.35
146-122 ø12.7
146-123 26.5 – 51.5 25 – 50
146-124 51.5 – 76.5 50 – 75
146-125 76.5 – 101.5 75 – 100
Metric
Order No. Range Inside (mm) Range Outside (mm) Graduation (mm) Accuracy (µm) Flange (mm)
Non-rotating spindle
146-221 1.6 – 26.5 0 – 25 0.01 ±10 ø6.35
146-222 ø12.7
146-223 26.5 – 51.5 25 – 50
146-224 51.5 – 76.5 50 – 75
146-225 76.5 – 101.5 75 – 100
Inch
Order No. Range Inside (in) Range Outside (in) Graduation (in) Accuracy (in) Flange (in)
Rotating spindle
146-131 0.055 – 1.05 0 – 1 0.001 ±0.0004 ø0.25
146-132 ø0.5
146-133 1.05 – 2.05 1 – 2
146-134 2.05 – 3.05 2 – 3
146-135 3.05 – 4.05 3 – 4
Inch
Order No. Range Inside (in) Range Outside (in) Graduation (in) Accuracy (in) Flange (in)
Non-rotating spindle
146-231  0.055 – 1.05 0 – 1 0.001 ±0.0004 ø0.25
146-232 ø0.5
146-233 1.05 – 2.05 1 – 2
146-234 2.05 – 3.05 2 – 3
146-235 3.05 – 4.05 3 – 4

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Panme đo rãnh Mitutoyo series 146
  • Trục chính và đầu đo có mặt bích để đo chiều rộng và vị trí của các rãnh bên trong lỗ khoan và ống.
  • Bánh cóc dừng hai hướng.
  • Đối với phép đo ID và OD (ngoại trừ 0 – 25 mm), cần có thiết bị đo chính để điều chỉnh điểm tham chiếu.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Metric
Order No. Range Inside (mm) Range Outside (mm) Graduation (mm) Accuracy (µm) Flange (mm)
Rotating spindle
146-121 1.6 – 26.5 0 – 25 0.01 ±10 ø6.35
146-122 ø12.7
146-123 26.5 – 51.5 25 – 50
146-124 51.5 – 76.5 50 – 75
146-125 76.5 – 101.5 75 – 100
Metric
Order No. Range Inside (mm) Range Outside (mm) Graduation (mm) Accuracy (µm) Flange (mm)
Non-rotating spindle
146-221 1.6 – 26.5 0 – 25 0.01 ±10 ø6.35
146-222 ø12.7
146-223 26.5 – 51.5 25 – 50
146-224 51.5 – 76.5 50 – 75
146-225 76.5 – 101.5 75 – 100
Inch
Order No. Range Inside (in) Range Outside (in) Graduation (in) Accuracy (in) Flange (in)
Rotating spindle
146-131 0.055 – 1.05 0 – 1 0.001 ±0.0004 ø0.25
146-132 ø0.5
146-133 1.05 – 2.05 1 – 2
146-134 2.05 – 3.05 2 – 3
146-135 3.05 – 4.05 3 – 4
Inch
Order No. Range Inside (in) Range Outside (in) Graduation (in) Accuracy (in) Flange (in)
Non-rotating spindle
146-231  0.055 – 1.05 0 – 1 0.001 ±0.0004 ø0.25
146-232 ø0.5
146-233 1.05 – 2.05 1 – 2
146-234 2.05 – 3.05 2 – 3
146-235 3.05 – 4.05 3 – 4

Panme đo rãnh Mitutoyo series 146
  • Trục chính và đầu đo có mặt bích để đo chiều rộng và vị trí của các rãnh bên trong lỗ khoan và ống.
  • Bánh cóc dừng hai hướng.
  • Đối với phép đo ID và OD (ngoại trừ 0 – 25 mm), cần có thiết bị đo chính để điều chỉnh điểm tham chiếu.


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top