Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Ngừng sản xuất
  • Dải đo: 0~3000A AC
  • Độ chia =: 10 : 1
  • Độ chính xác :|±2% of input±0.5A
  • Thời gian đo: 0~1000A (liên tục), 1000~1500A (10 minutes max.); 3000A (30 seconds max.)
  • Kích cỡ kìm: Ø100mm max.(100 × 150mm)
  • Tần số làm việc : 50Hz/60Hz
  • Withstand Voltage : 3000V AC for 1 minute
  • Kích thước :
    • 317(L) × 150(W) × 30(D)mm
    • 45(L) × 40(W) × 10(D)mm Output coil
  • Sử dụng cho các model :
    • 2002PA, 2002R, 2003A(AC only), 2004(AC only), 2006,
    • 2007A(AC only), 2009R(AC only), 2017, 2027, 2031, 2033(AC only),
    • 2037(AC only), 2040(AC only), 2046R(AC only), 2055(AC only),
    • 2056R(AC only), 2412, 2417, 2431, 2432, 2433, 2433R, 2434,
    • 2608A, 2805, 8113(AC only)

Bộ sản phẩm

9056(hộp đựng )

Thương hiệu: KYORITSU

Kìm kẹp dòng KYORITSU 8008 (3000A)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Kìm kẹp dòng KYORITSU 8008 (3000A)

  1. Owen

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Ngừng sản xuất
  • Dải đo: 0~3000A AC
  • Độ chia =: 10 : 1
  • Độ chính xác :|±2% of input±0.5A
  • Thời gian đo: 0~1000A (liên tục), 1000~1500A (10 minutes max.); 3000A (30 seconds max.)
  • Kích cỡ kìm: Ø100mm max.(100 × 150mm)
  • Tần số làm việc : 50Hz/60Hz
  • Withstand Voltage : 3000V AC for 1 minute
  • Kích thước :
    • 317(L) × 150(W) × 30(D)mm
    • 45(L) × 40(W) × 10(D)mm Output coil
  • Sử dụng cho các model :
    • 2002PA, 2002R, 2003A(AC only), 2004(AC only), 2006,
    • 2007A(AC only), 2009R(AC only), 2017, 2027, 2031, 2033(AC only),
    • 2037(AC only), 2040(AC only), 2046R(AC only), 2055(AC only),
    • 2056R(AC only), 2412, 2417, 2431, 2432, 2433, 2433R, 2434,
    • 2608A, 2805, 8113(AC only)

Bộ sản phẩm

9056(hộp đựng )

Thương hiệu: KYORITSU

Kìm kẹp dòng KYORITSU 8008 (3000A)

1 đánh giá cho Kìm kẹp dòng KYORITSU 8008 (3000A)

  1. Owen

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá