- ỐNG KÍNH
- Chiều dài: 150 Millimeters
- Đường kính kính vật: 45mm (EDM:50mm)
- Độ khuếch đại: 30x
- Ảnh: thật
- Trường nhìn: 1°30
- Độ phân giải: 3 "
- Khoảng cách đo nhỏ nhất: 1.3 meters
- PHẠM VI ĐO
- Gương đơn: 6500 ft, 2000 meters
- Gương chùm 3: 8800 ft, 2700 meters
- ĐỘ CHÍNH XÁC
- Đo có gương: ±(2mm + 2ppm x D)m.s.e. fine, N/A
- Thời gian đo: 1mm: 1.2sec. (Initial 4sec.) fine, 0.2sec. (Initial 3sec.) coarse, N/A
- ĐO GÓC
- Phương pháp: số đọc tuyệt đối
- Nhận dạng: 2 horizontal, 1 vertical
- Số đọc nhỏ nhất: 1/5 mgon
- ĐỘ BÙ NGHIÊNG
- Kiểu bù: đơn trục
- Phương pháp: cảm biến phản xạ bề mặt chất lỏng
- Phạm vi bù: ±3
- Đơn vị bù: 1 giây
- Computer Unit
- Màn hình 2 màn hình LCD
- NGUỒN
- Thời gian làm việc của pin bao gồm cả đo khoảng cách và đo góc: 9h, 40h nếu chỉ đo góc
Bình luận