- Ống kính
- Độ phóng đại/ độ phân giải: 30x / 2.5"
- Khác:
- Chiều dài : 171mm (6.7in.),
- Đường kính vật: 45mm (1.8in.) (48mm (1.9in.) forEDM),
- Ảnh: Dựng
- Trường nhìn: 1°30' (26m/1,000m),
- Tiêu cự nhỏ nhất: 1.3m (4.3ft.)
- Hệ chiếu sáng: 5 mức độ sáng
- Góc đo
- Góc đọc nhỏ nhất: 0.5"/1"(0.0001 / 0.0002gon,0.002 / 0.005mil)
- 1"/5" (0.0002 / 0.001gon, 0.005 / 0.02mil)
- Độ chính xác (ISO 17123-3:2001): 3"
- Bộ bù 2 trục / Cảm biến độ nghiêng 2 trục, dải làm việc: ±6'
- Bù chuẩn: Bật/Tắt (chọn)
- Đo khoảng cách
- Laze đầu ra: Chế độ không gương : Class 3R / Prism/sheet mode : Class 1
- Dải đo (Điều kiện trung bình)
- Không phản quang: 3 0.3~ 800m (2,620ft.) / điều kiện tốt : 1,000m (3,280ft.)
- Tấm phản quang: RS90N-K: 1.3 ~ 500m (4.3 ~1,640ft.), RS50N-K: 1.3~300m (4.3 ~ 980ft.),
- RS10N-K: 1.3~100m (4.3 to 320ft.)
- Đo tới gương Mini: 1.3~ 500m (4.3~1,640ft.)
- Đo tới gương đơn: 1.3 ~ 5,000m (4.3 ~ 16,400ft) / điều kiện tốt: 6,000m (19,680ft.)
- Khả năng hiển thị nhỏ nhất
- Đo chính xác : 0.0001m (0.001ft. / 1/16in.) / 0.001m (0.005ft. / 1/8in.) (selectable)
- Đo thô : 0.001m (0.005ft. / 1/8in.) / 0.01m (0.02ft. / 1/2in.) (selectable)
- Đo đuổi: 0.01m (0.02ft. / 1/2in.)
- Độ chính xác: (ISO 17123-4:2001) (D=đo khoảng cách bằng mm)
- Không phản quang: (2 + 2ppm x D) mm
- Tấm phản quang: (2 + 2ppm x D) mm
- Có gương: (1.5 + 2ppm x D) mm
- Thời gian đo:
- Chính xác 0.9s (Ban đầu 1.5s)
- Đo thô 0.6s (Ban đầu 1.3s)
- Đo đuổi 0.4s (Ban đầu 1.3s)
- Độ chính xác: (ISO 17123-4:2001) (D=đo khoảng cách bằng mm)
- Quản lí OS, Giao diện và dữ liệu
- Hệ thống vận hành: Linux
- Màn hình/ Bàn phím: LCD đồ họa, 192 x 80 dots, đèn nền, điều chỉnh độ tương phản / Bàn phím chữ & số / 28 phím có đèn nền
- Vị trí bàn điều khiển: Trên cả hai mặt
- Phím kích hoạt: Có (bên phải)
- Lưu dữ liệu:
- Bộ nhớ trong khoảng 50,000 điểm
- Bộ nhớ USB(tối đa 32GB)
- Giao diện: Serial RS-232C, USB2.0 (Loại A cho bộ nhớ USB)
- Bluetooth modem (Tùy chọn):Bluetooth Class 1.5, Dải hoạt động:lên đến 10m
- Thông số chung
- Đèn hướng dẫn: Green LED (524nm) & Red LED (626nm), Dải hoạt động: 1.3~150m (4.3~490ft.)
- Điểm laze: Laze đỏ đồng trục sử dụng chùm tia EDM
- Mức
- Đồ họa 6’ (Inner Circle)
- Circular level (on tribrach) 10' / 2mm
- Dọi tâm
- Độ phòng đại: 3x, Tiêu cự tối thiểu: 0.5m (19.7in.) từ đế máy
- Laze(tùy chọn) diode laze đỏ(635nm±10nm), Độ chính xác chùm tia: <=1.0mm@1.3m, Class 2 laze
- Chống bụi, chống nước / Nhiệt độ vận hành: IP66 (IEC 60529:2001) / -20 ~+60ºC (-4 ~ +140ºF)
- Kích thước(với tay cầm) 183(W)x 181(D)x 348(H)mm
- Chiều cao máy: 192.5mm từ đế máy
- Trọng lượng cả pin & đế máy xấp xỉ: 5.3kg (11.7lb)
- Nguồn điện
- Pin sạc Li-ion BDC70
- Thời gian hoạt động (20ºC): BDC70: xấp xỉ 28h
Bình luận