- ỐNG KÍNH
- Chiều dài: 150mm (5.9 in.)
- Đường kính vật: 45mm (1.77 in.), EDM 50mm (1.97 in.)
- Độ khuếch đại: 30x
- Ảnh: Erect
- Trường nhìn: 1°30"
- Độ phân giải: 2.8"
- Khoảng cách đo nhỏ nhất: 1.3m (4.27 ft.)
- ĐO KHOẢNG CÁCH
- Phạm vi đo: gương mini; 1,000m (3,280 ft.)
- gương đơn; 3,000m (9,900 ft.)
- Độ chính xác: ±(2mm + 2ppm x D)m.s.e.
- Thời gian đo: đo tinh 1mm (0.005 ft.) 1.1s (Initial 2.5s)
- đo tinh 0.2mm (0.001 ft.) 1.5s (Initial 3.0s)
- đo thô 1mm/10mm (0.005/0.02 ft.) 0.8s (Initital 2.5s)
- ĐO XA KHÔNG GƯƠNG
- Phạm vi đo: điều kiện 1 I*1: 1.5m to 350m (5 ft. to 1,150 ft.)
- điều kiện 2 II*2: 1.5m to 400m (5 ft. to 1,310 ft.)
- độ chính xác: ±(3mm + 2ppm x D)m.s.e.
- Thời gian đo: đo tinh 1mm (0.005 ft.) 1.7s (Initial 3.0s)
- đo tinh 0.2mm (0.001 ft.) 2.6s (Initial 3.5s)
- đo thô 1mm/10mm (0.005/0.02 ft.) 1.0s (Initital 2.0s)
- ĐO GÓC
- Phương pháp: số đọc tuyệt đối
- GPT-3202NW
- H: 2 sides V: 2 sides
- GPT-3203NW and GPT-3205NW
- H: 2 sides V: 1 side
- GPT-3207NW
- H: 1 side V: 1 side
- Số đọc nhỏ nhất: GPT-3202NW, GPT-3203NW and GPT-3205NW
- 1" / 5" (0.2mgon/1mgon)
- GPT-3207NW
- 5" / 10" (1/2mgon)
- Độ chính xác: GPT-3202NW
- 2" (0.6mgon)
- GPT-3203NW
- 3" (1mgon)
- GPT-3205NW
- 5" (1.5mgon)
- GPT-3207NW
- 7" (2mgon)
- Đường kính: 71mm (2.8 in.)
- MÀN HÌNH HIỂN THỊ
- Màn hình: màn hình LCD 160 x 64
- Bàn phím: 24 phím
- BÙ ĐỘ NGHIÊNG
- Kiểu bù: GPT-3202NW, GPT-3203NW and GPT-3205NW
- 2 trục
- GPT-3207NW
- bù dơn trục
- Phạm vi bù: ±3
- Đơn vị bù: 1" (0.1mgon)
- THÔNG SỐ KHÁC
- Kiểu đèn dẫn hướng: đèn laze màu đỏ,bước sóng 690nm
- Đèn dẫn hướng: 2 đèn LED
- Quả dọi: Laser Plummet (Red Laser Diode, Wavelength 633nm)
- Bộ nhớ trong: Max. 24,000 points
- Giao diện: RS-232C / Bluetooth
- Chiều cao máy: 176mm (6.93in.)
- Loại laze: Class I/1M (EDM), Class 2 (Laser Pointer/Laser Plummet)
- Độ nhạy vòng: 10"/2mm
- Độ nhạy mặt phẳng: GPT-3202NW, GPT-3203NW and GPT-3205NW
- 30"/2mm
- GPT-3207NW
- 40"/2mm
- Kích cỡ: 336(H) x 184(W) x 172(L) mm (13.2(H) x 7.2(W) x 6.8(L) in.)
- Trọng lượng: máy và pin) 5.3kg (11.6 lbs)
- Plastic Carrying Case 3.4kg (7.5 lbs)
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước (IEC 60529): IP66
- Nhiệt độ làm việc: -20°C to +50°C (-4°F to +122°F)
- Dung lượng pin: bao gồm cả đo khoảng cách và đo góc: 5.0 giờ / khoảng 4,5 giờ với Bluetooth
- chỉ đo góc khoảng: 45 hrs
Bình luận