Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy toàn đạc điện tử TOPCON GPT-3000LN Series0
Máy toàn đạc điện tử TOPCON GPT-3000LN Series0

Máy toàn đạc điện tử TOPCON GPT-3000LN Series


Thương hiệu:

TOPCON

Model:

GPT-3000LN Series

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • ỐNG KÍNH
    • Chiều dài: 150 Millimeters
    • Đường kính vật: 45mm(EDM:50mm)
    • Độ khuếch đại: 30X
    • Ảnh: Erect
    • Trường nhìn: 1°30
    • Độ phân giải: 2.8"
    • Khoảng đo nhỏ nhất: 1.3 meters
  • PHẠM VI ĐO
    • 1 gương: 9900 ft, 3000 meters
    • Gương mini: 6.6 - 4,920 ft, 2 - 1,500 meters
    • Gương sào: 6.6 - 8,200 ft, 2 - 2,500 meters
    • Đo không gương: 5 - 820 ft, 1.5 - 250 meters
    • Đo xa không gương: 5-1200 meters
  • ĐỘ CHÍNH XÁC
    • Đo có gương: ±(3mm+2ppmxD*)m.s.e. fine, ±(10mm+2ppmxD*)m.s.e. coarse
    • Đo không gương: ±(10mm) m.s.e. fine(3-25m), ±(3mm+2ppm) m.s.e. fine(25m or more), ±(10mm+2ppm) m.s.e. coarse
    • Đo xa không gương: ±10mm+10ppm fine, ±20mm+10ppm coarse, ±100mm tracking
    • Số đọc nhỏ nhất: 0.2mm(0.001ft.) / 1mm(0.005ft) fine, 1mm(0.005ft) / 10mm(0.02ft.) coarse, 10mm(0.02ft.) tracking
    • Thời gian đo: 1mm:1.2 sec.(Initial 3.0 sec.)/0.2mm:3.0 sec (Initial 4.0 sec.) fine, 0.5 sec.(Initial 2.5 sec.) coarse, 0.3 sec.(Initial 2.5 sec.) tracking
  • ĐO GÓC
    • Phương pháp: tuyệt đối
    • Nhận dạng: 2 mặt phương ngang, 2 mặt phương thẳng đứng
    • Số đọc nhỏ nhất: 1"/5" arc sec, 0.2/1 mgon
    • Độ chính xác: 2" arc sec, 0.6 mgon
    • Đường kính: 71 Millimeters
  • BÙ ĐỘ NGHIÊNG
    • Kiểu bù: bù 2 trục
    • Phạm vi bù ± 3
    • Đơn vị bù: 1" arc sec, 0.1 mgon
  • TỔNG QUÁT
    • Độ nhạy vòng tròn: 10" /2mm
    • Độ nhạy mặt phẳng: 30" /2mm
    • Dọi tâm quang học: 3x độ phóng đại, trong phạm vi 0,5m. ảnh thuận, 5° trường nhìn
    • Dọi tâm laze: LD (Visible Laser) light source, 633nm bước sóng dài, 1mW Maximum output, Class 2 (IE Publication) / Class II (FDA/BHR 21 CFR 1040) class
    • Laze dẫn hướng: LD (Visible Laser) light source, 690nm wave length, 1mW Maximum output, Class 2 (IE Publication) / Class II (FDA/BHR 21 CFR 1040) class, provided point guide
    • Kích cỡ (HxWxL): 13.2 x 7.2 x 6.9 inches, 336 x 184 x 174 Millimeters
    • Trọng lượng máy và pin: 11.6 pounds, 5.1 kg
    • Trọng lượng vỏ: 7.5 pounds, 3.4 kg
    • Tiêu chuẩn chống nước và bụi bẩn: IP66
    • Nhiệt độ làm việc: -20° to +50° Celsius, -4° to +122° Fahrenheit
  • NGUỒN
    • Nguồn điện: Pin BT-52Q
    • Nguồn điện vào: DC7.2 Volts
    • Dung lượng: 2700 mAh
    • Thời gian hoạt động của pin: 3.0 giờ: cả đo góc và đo khoảng cách, chỉ đo góc:45 giờ.
  • NẠP PIN
    • ID BC-27
    • Nguồn điện vào: AC100-240 Volts
    • Tần số: 50/60 Hertz
    • Thời gian nạp pin: 2.5 giờ
    • Nhiệt dộ làm việc +10° to +40° Celsius, +50° to +104° Fahrenheit
  • KHÁC
    • Bluetooth có

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Máy toàn đạc điện tử TOPCON GPT-3000LN Series

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • ỐNG KÍNH
    • Chiều dài: 150 Millimeters
    • Đường kính vật: 45mm(EDM:50mm)
    • Độ khuếch đại: 30X
    • Ảnh: Erect
    • Trường nhìn: 1°30
    • Độ phân giải: 2.8"
    • Khoảng đo nhỏ nhất: 1.3 meters
  • PHẠM VI ĐO
    • 1 gương: 9900 ft, 3000 meters
    • Gương mini: 6.6 - 4,920 ft, 2 - 1,500 meters
    • Gương sào: 6.6 - 8,200 ft, 2 - 2,500 meters
    • Đo không gương: 5 - 820 ft, 1.5 - 250 meters
    • Đo xa không gương: 5-1200 meters
  • ĐỘ CHÍNH XÁC
    • Đo có gương: ±(3mm+2ppmxD*)m.s.e. fine, ±(10mm+2ppmxD*)m.s.e. coarse
    • Đo không gương: ±(10mm) m.s.e. fine(3-25m), ±(3mm+2ppm) m.s.e. fine(25m or more), ±(10mm+2ppm) m.s.e. coarse
    • Đo xa không gương: ±10mm+10ppm fine, ±20mm+10ppm coarse, ±100mm tracking
    • Số đọc nhỏ nhất: 0.2mm(0.001ft.) / 1mm(0.005ft) fine, 1mm(0.005ft) / 10mm(0.02ft.) coarse, 10mm(0.02ft.) tracking
    • Thời gian đo: 1mm:1.2 sec.(Initial 3.0 sec.)/0.2mm:3.0 sec (Initial 4.0 sec.) fine, 0.5 sec.(Initial 2.5 sec.) coarse, 0.3 sec.(Initial 2.5 sec.) tracking
  • ĐO GÓC
    • Phương pháp: tuyệt đối
    • Nhận dạng: 2 mặt phương ngang, 2 mặt phương thẳng đứng
    • Số đọc nhỏ nhất: 1"/5" arc sec, 0.2/1 mgon
    • Độ chính xác: 2" arc sec, 0.6 mgon
    • Đường kính: 71 Millimeters
  • BÙ ĐỘ NGHIÊNG
    • Kiểu bù: bù 2 trục
    • Phạm vi bù ± 3
    • Đơn vị bù: 1" arc sec, 0.1 mgon
  • TỔNG QUÁT
    • Độ nhạy vòng tròn: 10" /2mm
    • Độ nhạy mặt phẳng: 30" /2mm
    • Dọi tâm quang học: 3x độ phóng đại, trong phạm vi 0,5m. ảnh thuận, 5° trường nhìn
    • Dọi tâm laze: LD (Visible Laser) light source, 633nm bước sóng dài, 1mW Maximum output, Class 2 (IE Publication) / Class II (FDA/BHR 21 CFR 1040) class
    • Laze dẫn hướng: LD (Visible Laser) light source, 690nm wave length, 1mW Maximum output, Class 2 (IE Publication) / Class II (FDA/BHR 21 CFR 1040) class, provided point guide
    • Kích cỡ (HxWxL): 13.2 x 7.2 x 6.9 inches, 336 x 184 x 174 Millimeters
    • Trọng lượng máy và pin: 11.6 pounds, 5.1 kg
    • Trọng lượng vỏ: 7.5 pounds, 3.4 kg
    • Tiêu chuẩn chống nước và bụi bẩn: IP66
    • Nhiệt độ làm việc: -20° to +50° Celsius, -4° to +122° Fahrenheit
  • NGUỒN
    • Nguồn điện: Pin BT-52Q
    • Nguồn điện vào: DC7.2 Volts
    • Dung lượng: 2700 mAh
    • Thời gian hoạt động của pin: 3.0 giờ: cả đo góc và đo khoảng cách, chỉ đo góc:45 giờ.
  • NẠP PIN
    • ID BC-27
    • Nguồn điện vào: AC100-240 Volts
    • Tần số: 50/60 Hertz
    • Thời gian nạp pin: 2.5 giờ
    • Nhiệt dộ làm việc +10° to +40° Celsius, +50° to +104° Fahrenheit
  • KHÁC
    • Bluetooth có

Máy toàn đạc điện tử TOPCON GPT-3000LN Series



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top