- Thang đo: T-E 0.65 đến 400mm.
- Thang đo E-E: 3 – 25mm.
- Độ chính xác: ±01mm
- Vận tốc sóng: 1000m/giây đến 9999m/giây.
- Dung sai toàn tầm đo: ± 0.4 mm bei < 9.99 mm, ± 0.1% + 0.04 mm bei 10-99.9 mm ± 0.3% bei > 100 mm.
- Kích thước: 133 x 75 x 29mm
- Vật liệu hỗ trợ: thép, gang, gang xám, gang đúc, nhôm, đồng, đồng thau, thủy tinh, vật liệu tổng hợp, gốm, PVC, nhựa đồng chất và các vật liệu dẫn sóng siêu âm tốt
- Vỏ máy bằng nhựa cứng, chắc chắn, phím bấm mềm.
- Màn hình TFT màu, đa chức năng, hiển thị rõ nét.
- Tích hợp miếng chuẩn Zero trên máy.
- Tự động hiệu chuẩn, chọn đơn vị đo mm hoặc inch.
- Phím ON/OFF, tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin, chỉ thị pin yếu.
- Chọn vận tốc sóng từ 1000m/s đến 9999m/giây.
- Bộ nhớ lưu trữ 100 giá trị đo lường trong 100 files.
- Máy bao gồm 1 đầu đo tháo lắp 5 MHz, đường kính đầu đo f2mm. Áp dụng cho môi trường đo có nhiệt độ dưới 60o C.
- Nhiệt độ vận hành: từ -20oC đến +50o Độ ẩm 20-90% RH.
Bình luận