- Chế độ hiển thị A-Scan: có
- đo qua lớp sơn: có
- Thời gian Pin hoạt động: 9h
- Nguồn điện: pin LiPol
- Điện áp: 3.7 V
- Kích thước: 157 x 70 x 23 mm (6,1 x 2,7 x cách 0.9 inch)
- Trọng lượng: 250 g
- Màn hình: TFT
- Cho phép bề mặt gồ ghề khi đo: có độ nhám Rz160 / N12 / Ra = 50 μm
- Bán kính cong tối thiểu: 10 mm (0.4 inch)
- Vận tốc sóng siêu âm : từ 1.000 đến 9999 m/s
- Bộ nhớ dữ liệu: 100 nhóm, max 500 phép đo
- Cổng kết nối: USB
- Độ phân giải độ: < 99.99 mm: 0,01 mm và > 100.0 mm: 0,1 mm
- Cảm biến (Transducer): 4Mhz
- Loại: 2 phần tử
- Tần số: 4,0 MHz
- Phạm vi đo (trên thép): 0,7 - 300 mm
- Đường kính của bộ phận siêu âm: 16 mm (cách 0.6 inch)
- Loại kết nối: LEMO kiểu 00.250
- Kích thước: 45 x Ø23 mm (1.8 x Ø 0.9 inch)
- Trọng lượng: 23g
- Cảm biến (Transducer): 2,5Mhz
- Loại: 1 phần tử
- Tần số: 2,5 MHz
- Phạm vi đo (trên thép): 0,7 - 300 mm
- Đường kính của bộ phận siêu âm: 10 mm (0.4 inch)
- Loại kết nối: LEMO kiểu 00.250
- Kích thước: 24 x Ø16 mm (0.9 x Ø0.6 inch)
Bình luận