- Phép đo quang: Tia đơn
- Loại máy đơn sắc: Czerny-Turner
- Đầu dò: Tế bào quang điện silicon
- Cài đặt bước sóng: Núm xoay thủ công
- Dải bước sóng: 325-1000nm
- Độ chính xác bước sóng: ±2nm
- Độ lặp lại bước sóng: ≤1nm
- Băng thông phổ: 4nm
- Ánh sáng lạc: ≤0,3%T ( ở 220nm NaI, 360nm NaNo2)
- Phạm vi đo quang: 0-100,0%T, 0-1,999A, 0-1999C
- Độ chính xác đo quang: ± 0,5% T
- Độ lặp lại đo quang: ≤0,2% T
- Độ nhiễu: 100%(T)Độ nhiễu≤0,3%(T) , 0%(T)Độ nhiễu≤0,2%(T)
- Drifting: ±0,5 %T/3 phút
- Kích thước giá đỡ cuvette: 50mm
- Nguồn điện: AC220V±22V 50Hz±1Hz
- Kích thước: 560mmX490mmX285mm 0,08M^3
Bình luận