Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy phân tích sóng RF cầm tay FieldFox KEYSIGHT N9914B (30kHz~6.5GHz)0
Máy phân tích sóng RF cầm tay FieldFox KEYSIGHT N9914B (30kHz~6.5GHz)0

Máy phân tích sóng RF cầm tay FieldFox KEYSIGHT N9914B (30kHz~6.5GHz)


Thương hiệu:

KEYSIGHT

Model:

N9914B

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

292x188x82 mm

Khối lượng:

3.34 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Phân tích CAT và VNA:
  • Tần số: 30 kHz đến 6.5 GHz
  • Đo (CAT): Phép đo Distance-to-fault (dB), suy hao phản xạ, VSWR, DTF (VSWR), suy hao cáp (Cổng 1), thông số suy hao IL-option (cổng 2), DTF (tuyến tính), DTF / hiển thị kép suy hao phản xạ
  • Đo cáp TDR: TDR (rho), TDR (ohm), DTF / TDR
  • VNA T/R: S11, S21 và thông số suy hao IL
  • VNA khi kết nối 2 cổng: S11, S21, S22, S12 mag và pha, VSWR, tuyến tính, pha, biểu đồ Smith, polar, độ trễ nhóm, pha mở, thực/ ảo
  • Điểm dữ liệu: 101, 201, 401, 601, 801, 1001 ,1601, 4001, 10,001
  • Tham chiếu tần số: -10 đến 55 oC
  • Độ chính xác: ± 0.7 ppm (spec) + aging; ± 0.4 ppm (thường) + đọ già hóa
  • Độ chính xác, khi GPS tắt: ± 0.01 ppm (spec)
  • Tốc độ già hóa: ± 1 ppm/năm trong 20 năm( spec), không quá ± 3.5 ppm
  • Phân tích phổ - option: 
  • Tần số: 9 kHz đến 6.5 GHz
  • Phân tích: Phổ, công suất kênh, điều chỉnh và nghe
  • Dải suy hao đầu vào: 0 đến 40 dB, trong 5 dB steps
  • Độ phân giải span: 1 Hz
  • Độ phân giải băng thông (RBW), dải đo (-3 dB):
  • Zero span: 10 Hz đến 5 MHz: 1, 3, 10 dãy
  • Non-zero span: 1 Hz đến 5 MHz: 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
  • Băng thông video (VBW): 1 Hz đến 5 MHz in 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
  • Nhiễu pha: Độ ổn định, nhiễu pha SSB tại 1 GHz (N991xB, N993xB)
  • Phân tích phổ Real-time (RTSA)
  • Băng thông real-time tối đa: 10 MHz
  • Đo : phổ mật độ, ảnh phổ, phổ thời gian thực
  • Độ phân giải băng thông: 1 Hz đến 500 kHz
  • Phân tích băng thông:
  • Option: 10 MHz
  • Đầu nối cổng kết nối: Type-N (f)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy phân tích sóng RF cầm tay FieldFox KEYSIGHT N9914B (30kHz~6.5GHz)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Phân tích CAT và VNA:
  • Tần số: 30 kHz đến 6.5 GHz
  • Đo (CAT): Phép đo Distance-to-fault (dB), suy hao phản xạ, VSWR, DTF (VSWR), suy hao cáp (Cổng 1), thông số suy hao IL-option (cổng 2), DTF (tuyến tính), DTF / hiển thị kép suy hao phản xạ
  • Đo cáp TDR: TDR (rho), TDR (ohm), DTF / TDR
  • VNA T/R: S11, S21 và thông số suy hao IL
  • VNA khi kết nối 2 cổng: S11, S21, S22, S12 mag và pha, VSWR, tuyến tính, pha, biểu đồ Smith, polar, độ trễ nhóm, pha mở, thực/ ảo
  • Điểm dữ liệu: 101, 201, 401, 601, 801, 1001 ,1601, 4001, 10,001
  • Tham chiếu tần số: -10 đến 55 oC
  • Độ chính xác: ± 0.7 ppm (spec) + aging; ± 0.4 ppm (thường) + đọ già hóa
  • Độ chính xác, khi GPS tắt: ± 0.01 ppm (spec)
  • Tốc độ già hóa: ± 1 ppm/năm trong 20 năm( spec), không quá ± 3.5 ppm
  • Phân tích phổ - option: 
  • Tần số: 9 kHz đến 6.5 GHz
  • Phân tích: Phổ, công suất kênh, điều chỉnh và nghe
  • Dải suy hao đầu vào: 0 đến 40 dB, trong 5 dB steps
  • Độ phân giải span: 1 Hz
  • Độ phân giải băng thông (RBW), dải đo (-3 dB):
  • Zero span: 10 Hz đến 5 MHz: 1, 3, 10 dãy
  • Non-zero span: 1 Hz đến 5 MHz: 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
  • Băng thông video (VBW): 1 Hz đến 5 MHz in 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
  • Nhiễu pha: Độ ổn định, nhiễu pha SSB tại 1 GHz (N991xB, N993xB)
  • Phân tích phổ Real-time (RTSA)
  • Băng thông real-time tối đa: 10 MHz
  • Đo : phổ mật độ, ảnh phổ, phổ thời gian thực
  • Độ phân giải băng thông: 1 Hz đến 500 kHz
  • Phân tích băng thông:
  • Option: 10 MHz
  • Đầu nối cổng kết nối: Type-N (f)

Máy phân tích sóng RF cầm tay FieldFox KEYSIGHT N9914B (30kHz~6.5GHz)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top