- U.P.H.: 2K (thời gian nạp trình < 8s)
- Vận hành:
- Độ lặp: Trục X ±0.02mm, Trục R ±0.067°, Trục Z0~Z2 ±0.02mm
- Hành trình tối đa: Trục X 300mm, Trục R 330°, Trục Z0~Z2 50mm
- Nhấc & đặt IC: ống hút chân không
- Kiểm tra thiết bị: cảm biến chân không
- Kích thước (máy chính): 1160mm (W) x 700mm (D) x 1300mm (H)
- Kích thước máy có mô-đun đi kèm: 1160mm (W) x 1550mm (D) x 1800mm (H)
- Trọng lượng: 270kg
- Hệ thống định vị:
- Định vị: điều chỉnh độ lệch cơ
- Kích thước thiết bị: 30 x 30mm (tối đa)
- Hệ thống nạp trình:
- Bộ nạp chương trình tích hợp: bộ nạp chương trình đa năng Leaper-56
- Site nạp trình: số 1~24
- PIN Driver: 48 Universal
- Kiểu đóng gói IC: MCU, NAND Flash, NOR Flash, SPI, EEPROM, EPROM, FPGA...
- Gói IC: WLCSP, BGA, u-BGA, QFN, LQFP, MLP, SNT, WSON, TSSOP, SSOP, SOP...
- File định dạng: INTEL HEX, MOTOROLA HEX, TEK HEX, ASCII HEX, BINARY....
- Giao tiếp: USB 2.0
- Đưa IC vào:
- Đầu vào ống: 150mil, 207mil, 300mil, 330mil
- Đầu ra ống: 150mil, 207mil, 300mil, 330mil
- Đầu vào băng: chiều rộng băng 8, 12, 16, 24, 32mm
- Đầu ra băng: chiều rộng băng 8~32mm (tự đệm kín áp suất)
- Hệ thống điều khiển:
- Hệ điều hành: Windows Embedded 7
- Màn hình: LCD 17”
- Nhập dữ liệu: Bàn phím/chuột
- Nguồn điện:
- AC đầu vào: AC 200V~245V, 1 pha 3-dây
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ: 600W
- Áp suất không khí: 0.6MPa (~6.0kg/cm2)
- Dòng khí: 32 L/phút
Bình luận