- Lưu lượng (L/phút): 100
- Áp suất chân không: -0.06~-0.099 Mpa
- Hệ thống chân không: Hai cấp
- Áp suất làm việc: ≤ 0.4 Mpa
- Dải nhiệt độ: 20-80℃
- Nguồn điện: 380V, 50HZ, 3 pha (hoặc tùy chỉnh)
- Độ ồn: 65 dB
- Xe kéo: 1 trục bánh xe
- Công suất gia nhiệt (kw): 60
- Công suất tổng (kw): 66
- Cửa nạp/cửa thải (mm): 50
- Trọng lượng máy lọc (kg): 900
- Trọng lượng xe kéo (kg): 500 kg
- Kích thước máy lọc (mm) (L x W x H): 1850×1600×1750 (mm)
- Kích thước xe kéo (mm) (L x W x H): 2900×1650×1000 (mm)
- Thông số sau quá trình lọc:
- Điện áp đánh thủng: ≥ 70KV
- Hàm lượng nước: ≤ 3ppm
- Hàm lượng khí: ≤ 0.05%
- Tỷ lệ lọc: ≤ 0.5 micron (ISO 14/12/10)
- Điểm chớp cháy (đóng nắp): ≥135℃
- Hiệu suất căng giữa các mặt: > 40 Dynes / cm tại 25 ℃
- Hệ số công suất: < 0.005 % tại 25 ℃
- Chỉ số axit: ≤0.03 mgKOH/g
Bình luận