- Lưu lượng (L/h): 4000
- Áp suất chân không: -0.08~-0.099 Mpa
- Áp suất làm việc: ≤ 0.4 Mpa
- Dải nhiệt độ: 20-80℃
- Làm việc liên tục: ≥200 giờ
- Hoạt động không lỗi: ≥5000 giờ
- Nguồn điện: 380V, 50HZ, 3 pha ( hoặc tùy chỉnh)
- Độ ồn: 65 dB
- Công suất gia nhiệt (kw): 40
- Công suất tổng (kw): 45
- Cửa nạp/cửa thải (mm): 40
- Thông số sau quá trình lọc
- Điện áp đánh thủng: ≥ 70KV
- Hàm lượng nước: ≤ 3ppm
- Hàm lượng khí: ≤ 0.05%
- Tỷ lệ lọc: ≤ 1 micron (ISO 14/12/10)
- Điểm chớp cháy (đóng nắp): ≥135℃
- Hiệu suất căng giữa các mặt: > 40 Dynes / cm tại 25 ℃
- Hệ số công suất: < 0.005 % tại 25 ℃
Bình luận