- Ống kính:
- Chiều dài ống kính: 152 mm
- Đường kính kính vật: 45mm
- Độ phóng đại: 30x
- Trường ngắm: 1°30"
- Độ phân giải: 2.5"
- Tiêu cự nhỏ nhất: 1.0m
- Tỷ số Stadia: 100
- Hằng số Stadia: 0
- Đo góc:
- Phương pháp: số đọc tuyệt đối
- Hiển thị số đọc nhỏ nhất: 1"/5"
- Độ chính xác: 5"
- Màn hình:
- Màn hình: 2 mặt màn hình LCD
- Bù trục:
- Trục bù: 1 trục V
- Phạm vi tự động bù: ±3'
- Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0.5m
- Độ nhạy bọt thủy:
- Bọt thủy tròn: 10'/2mm
- Bọt thủy dài: 30”/2mm
- Tiêu chuẩn môi trường: IP66
- Môi trường hoạt động: -20°C ~ +50°C
- Môi trường bảo quản: -30°C ~ +60°C
- Nguồn pin: 4 pin AA
- Thời gian hoạt động:
- Chỉ ngắm góc: 230 giờ
- Chỉ bật Laser: 80 giờ
- Ngắm góc bật Laser: 55 giờ"
- Laser dẫn điểm:
- Kiểu tia: tia đỏ 633 nm
- Kiểu Laser: Class 2
- Công suất đầu vào tối đa: 0.6 mW
- Khoảng cách chùm tia: 50 m
Bình luận