Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Kiểm tra khi khởi động máy
    • Dải điện áp hiển thị: 90 V đến 264 V/ ± (2% + 3 counts)
    • Trở kháng đầu vào: > 1 MΩ // 2.2 nF
    • Điện áp nguồn đầu vào tối đa: 264V
  • Kiểm tra điện trở nối đất (Rpe):
    • Dải điện áp hiển thị: 0 to 19.99 Ω/± (2.5% + 4 counts)
    • Dòng kiểm tra: 200 mA AC -0% +40% into 1.99 Ω; 25 A AC ± 20% into 25 mΩ at 230 V
    • Điện áp mạch hở: > 4 V AC, < 24 V AC
  • Kiểm tra cách điện  (Riso):
    • Dải điện áp hiển thị: 0 đến 299 MΩ/± (5% + 2 counts) từ 0.1 đến 300 MΩ
    • Điện áp kiểm tra: 500 V DC -0% + 10% at 500 kΩ load
    • Dòng kiểm tra: > 1 mA tại 500 kΩ load, < 15 mA tại 0 Ω
    • Thời gian phóng điện tự động: < 0.5 s for 1 μF
  • Kiểm tra dòng điện chạm:
    • Dải điện áp hiển thị: 0 đến 1.99 mA AC/± (4% + 2 counts)
    • Điện trở bên trong: 2 kΩ
  • Kiểm tra dòng điện rò thay thế:
    • Dải điện áp hiển thị: 0 đến 19.99 mA AC/ ± (2.5% + 3 counts)
    • Điện áp kiểm tra: 100 V AC ± 20%
  • Kiểm tra tải/rò:
    • Dòng điện tải: 0 A đến 13 A/± (4% + 2 counts)
    • Công suất tải: 0.0 VA đến 3.2 kVA/ ± (5 % + 3 counts)
    • Dòng điện rò rỉ: 0 đến 19.99 mA/ ± (4% + 4 counts)
  • Kiểm tra PELV:
    • Độ chính xác ở 50Hz: ± (2% + 3 counts)
    • Bảo vệ quá tải: 300 V rms
    • Ngưỡng cảnh báo: 25 V rms
  • Kiểm tra RCD:
    • Trip Current: 30 mA/±5 %
    • Trip Time: 310 ms/ 3 ms

Thương hiệu: FLUKE

Máy kiểm tra thiết bị điện cầm tay FLUKE 6500-2 (Kiểm tra RCD)

Manual Fluke 6500-2

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy kiểm tra thiết bị điện cầm tay FLUKE 6500-2 (Kiểm tra RCD)

  1. Julian

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Kiểm tra khi khởi động máy
    • Dải điện áp hiển thị: 90 V đến 264 V/ ± (2% + 3 counts)
    • Trở kháng đầu vào: > 1 MΩ // 2.2 nF
    • Điện áp nguồn đầu vào tối đa: 264V
  • Kiểm tra điện trở nối đất (Rpe):
    • Dải điện áp hiển thị: 0 to 19.99 Ω/± (2.5% + 4 counts)
    • Dòng kiểm tra: 200 mA AC -0% +40% into 1.99 Ω; 25 A AC ± 20% into 25 mΩ at 230 V
    • Điện áp mạch hở: > 4 V AC, < 24 V AC
  • Kiểm tra cách điện  (Riso):
    • Dải điện áp hiển thị: 0 đến 299 MΩ/± (5% + 2 counts) từ 0.1 đến 300 MΩ
    • Điện áp kiểm tra: 500 V DC -0% + 10% at 500 kΩ load
    • Dòng kiểm tra: > 1 mA tại 500 kΩ load, < 15 mA tại 0 Ω
    • Thời gian phóng điện tự động: < 0.5 s for 1 μF
  • Kiểm tra dòng điện chạm:
    • Dải điện áp hiển thị: 0 đến 1.99 mA AC/± (4% + 2 counts)
    • Điện trở bên trong: 2 kΩ
  • Kiểm tra dòng điện rò thay thế:
    • Dải điện áp hiển thị: 0 đến 19.99 mA AC/ ± (2.5% + 3 counts)
    • Điện áp kiểm tra: 100 V AC ± 20%
  • Kiểm tra tải/rò:
    • Dòng điện tải: 0 A đến 13 A/± (4% + 2 counts)
    • Công suất tải: 0.0 VA đến 3.2 kVA/ ± (5 % + 3 counts)
    • Dòng điện rò rỉ: 0 đến 19.99 mA/ ± (4% + 4 counts)
  • Kiểm tra PELV:
    • Độ chính xác ở 50Hz: ± (2% + 3 counts)
    • Bảo vệ quá tải: 300 V rms
    • Ngưỡng cảnh báo: 25 V rms
  • Kiểm tra RCD:
    • Trip Current: 30 mA/±5 %
    • Trip Time: 310 ms/ 3 ms

Thương hiệu: FLUKE

1 đánh giá cho Máy kiểm tra thiết bị điện cầm tay FLUKE 6500-2 (Kiểm tra RCD)

  1. Julian

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá