- Dải kiểm tra:
- Film Test : 0.001~40 g/m2•24h (tiêu chuẩn); 0.01~1000 g/m2•24h (Optional)
- Package Test : 0.0001~0.2 g/pkg•d
- Số lượng vật mẫu: 1~3 với kết quả kiểm tra đôc lập
- Độ phân giải:
- Film Test : 0.001 g/m2•24h
- Package Test : 0.00001 g/pkg•d
- Dải nhiệt độ: 15°C~55°C (tiêu chuẩn)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1°C (tiêu chuẩn)
- Dải độ ẩm: 0%RH, 35%RH~90%RH, 100%RH
- Độ chính xác độ ẩm: ±1%RH
- Độ dày vật mẫu :
- Film Test : ≤3 mm
- Package Test : /
- Không gian kiểm tra:
- Film Test : 50 cm2
- Package Test : /
- Kích thước vật mẫu:
- Film Test : 108 mm x 108 mm
- Package Test :
- Một túi với thiết bị điều khiển thiệt độ: Vật mẫu nhỏ hơn Ф180 mm và thấp hơn 380 mm
- Ba túi với thiết bị điều khiển thiệt độ: vật mẫu nhỏ hơn Ф100 mm, và thấp hơn 380 mm
- Không giới hạn kích thước cho các vật mẫu mà không có thiết bị điều khiển nhiệt độ
- Khí mang: 99.999% khí ni-tơ độ tinh khiết cao (Ngoài phạm vi cung cấp)
- Lưu lượng khí mang: 100 mL/min
- Áp suất khí mang: ≥ 0.28 MPa
- Kích thước cổng: ống đồng 1/8 inch
- Nguồn điện: 220VAC 50Hz / 120VAC 60Hz
Bình luận