- Điều khiển tốc độ: PID feedback control
- Khoảng tốc độ (rpm): 80 to 2,000
- Khoảng kẹp (mm / inch, đường kính): 3 to 10 / 0.1 to 0.4
- Năng suất khuấy, tối đa (L, H2O): 20
- Độ nhớt, tối đa (cP) 1): 5,000 (~2,000rpm) / 10,000 (~1,200rpm) / 30,000 (~300rpm) / 50,000 (~200rpm)
- Độ nhớt, tối đa (N·cm): 19
- Tốc độ động cơ đầu vào/đầu ra (W): 70 / 40
- Vật liệu: Thân/vỏ/động cơ: Nhôm sơn tĩnh điện / Polypropylene / BLDC
- Tiêu chuẩn an toàn (DIN EN 60529): IP30
- Nguồn điện(230V 50/60Hz): 0.5A
Bình luận