- Điều khiển tốc độ: PID feedback control
- Dải tốc độ (rpm): 50~1200
- Dải kẹp (mm/inch, đường kính): 3~10/ 0.1~0.4
- Năng suất khuấy tối đa (L, H2O): 100
- Độ nhớt tối đa (cP)
- 5000 (~1200rpm)
- 10000 (~1200rpm)
- 30000 (~1200rpm)
- 50000 (~700rpm)
- Momen xoắn tối đa (N•cm): 41.6
- Công suất động cơ đầu vào/ đầu ra (W): 71/48
- Chất liệu: Thân máy/nắp/động cơ: Nhôm sơn tĩnh điện/ Polypropylene/ BLDC Cấp bảo vệ (DIN EN 60529): IP30
- Yêu cầu nguồn điện: AC 100~240V, 50/60Hz với power adapter
- Nguồn điện tiêu thụ (W): 1.5A
- Phích cắm US
Bình luận