- Đường kính khoan tối đa(mm): F63
- Khoảng cách giữa trục chính và trụ đứng(mm):
- Lớn nhất: 2550
- Nhỏ nhất: 450
- Hành trình ngang trục chính (mm): 1600
- Khoảng cách giữa trục chính và mặt làm việc(mm):
- Lớn nhất: 1600
- Nhỏ nhất: 400
- Khoảng cách nâng hạ cần khoan(mm): 800
- Tốc độ nâng hạ cần khoan(m/s): 0.01
- Góc xoay của cần khoan(°): ±180°
- Côn trục chính No.: MT5
- Hành trình trục chính(mm): 400
- Dải tốc độ trục chính(rpm): 1600,1000,630,500,400,315,250,200,160,125,100,80,63,50,32,20
- Số cấp tốc độ trục chính(no.): 16
- Dải tốc độ ăn dao của trục chính(mm/v): 3.2/2/1.25/1/0.8/0.63/0.5/0.4/0.32/0.25/0.2/0.16/0.13/0.1/0.06/0.04
- Số cấp tốc độ ăn dao của trục chính: 16
- Chiều sâu lỗ khoan(mm): 150.8
- Lực ăn dao tối đa của trục chính(N): 25
- Công suất động cơ chính(kw): 1000
- Công suất động cơ nâng hạ cần khoan(kw): 5.5
- Động cơ kẹp của cần trục chính(kw): 1.5
- Công suất động cơ bơm làm mát(kw): 0.75
- Trọng lượng máy(kg): 7400
- Kích thước tổng cộng(mm): 3610,3110,2710x1250x3437
- Đường kính trụ đứng(mm): F450 (550kg)
- Kích thước bàn máy(mm): 950x630x500(43kg)
- Bàn làm việc rãnh chữ T (WxT)(mm): up 22 x 23 , down 36 x 44
- Bàn làm việc rãnh chữ T (WxT)(mm): up 28 x 26, down 50 x 51
- Kích thước bàn đế(mm): 2900 x 1250 x 250(2330kg)
- Diện tích làm việc bàn đế(mm): 2145 x 1250
Bình luận