- Phương pháp in: In truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp
- Kích thước (L x H x W): (19.92 in x 15.70 in x 10.28 in)
- Thông số in:
- Độ phân giải:
- Tại 203 dpi: 8 dots/mm
- Tại 300 dpi: 11.8 dots/mm
- Tại 600 dpi: 23.6 dots/mm
- Tốc độ in:
- Tại 203 dpi: 50–350 mm/s (2–14 ips)
- Tại 300 dpi: 50–300 mm/s (2–12 ips)
- Tại 600 dpi: 25–150 mm/s (1–6 ips)
- Độ phân giải scan: 600 dpi
- Độ rộng scan tối đa: 108 mm (4,25 in)
- Nguồn sáng: 660nm
- Tốc độ:
- - 203 dpi & 300 dpi: 250 mm/s (10 ips)
- - 600 dpi: 150 mm/s (6 ips)
- Đường kính cuộn nhãn in tối đa: 212.7 mm (8.375 in)
- Lõi cuộn nhãn in: 76 mm (3 in) or 388 mm (1.5 in)
- Cuộn Ribbon:
- Đường kính tối đa: 80 mm (3.15 in), ≈450 m (1,476 ft)
- GIAO TIẾP
- Tiêu chuẩn:
- USB 2.0 Host (x2)
- Thiết bị USB 2.0
- Ethernet 10/100 Mbps
- RS-232, ~115.2 KB/s
- Bluetooth LE (chỉ dành cho Bộ in MC)
- Thẻ Static NFC (Bluetooth MAC address)
- NGUỒN CẤP
- Nguồn điện định mức 200 watt với PFC
- Điện áp AC: 100V AC đến 240V AC, 50 Hz đến 60 Hz
Bình luận