- Phương pháp in: In truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp
- Kích thước (L x H x W): (19.0 in x 9.4 in x 10.8 in)
- Trọng lượng: (27.87 lbs)
- Thông số in:
- =Chiều rộng in tối đa: 112 (DT)/110 (TT) mm (4.4/4.3 in)
- Chiều dài in tối đa:
- 203 dpi: 4095 mm (161 in)
- 300 dpi: 2775 mm (109 in)
- 406 dpi: 1016 mm (40 in)
- Tốc độ in: 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
- 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
- Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi), 11.8 dots/ mm (300 dpi), 16 dots/mm (406 dpi)
- Đường kính tối đa lõi cuộn nhãn in: 213 mm (8.38 in)
- Lõi cuộn nhãn in: 38–76 mm (1.5–3 in)
- Đường kính tối đa cuộn nhãn in: 80 mm (3.15 in), ≈450m (1.476 ft)
Bình luận