- Kích thước (H x W x D): (11.81 in x 9.67 in x 15.35 in)
- Trọng lượng: (34 lbs)
- Loại máy in: Nhiệt trực tiếp, in truyền nhiệt tùy chọn
- Dải độ dài in: 6 mm ~ 254 cm (0.25 in ~ 100 in)
- Độ rộng in tối đa: 104 mm (4.1 in)
- Tốc độ in/độ phân giải: 203 mms (8 ips), 16 mmps (406 dpi)
- Cổng giao tiếp (4 cổng tiêu chuẩn): RS-232 nối tiếp, song song hai chiều, mạng LAN có dây Ethernet 10/100, tương thích USB 2.0, GPIO applicator card
- Bộ nhớ: 8 MB Flash/16 MB RAM
- Điện: Loại chuyển mạch tự động điều chỉnh
- Dải điện áp đầu vào AC: 90~132/180~264 VAC @ 47~63 Hz, tự động điều chỉnh
- Công suất tiêu thụ: Hoạt động thông thường 200W, 25W ở chế độ chờ
Bình luận