- Công nghệ: Selective Laser Sintering
- Kích thước mẫu in (W x D x H): 165x165x300 mm/6.5x6.5x11.8 in
- Độ dày lớp in: 110 microns/0.004 in
- Tốc độ in: 10 mm/h (0.39 in/h)
- Kích thước tia laser (FWHM): 200 microns (0.0079 in)
- Kích thước máy in (WxDxH): 25.4x27.0x42.0 in (165.5 cm/65.0 in gồm chân đế)
- Khối lượng: 251.3 lb
- Kết nối:
- Wi-Fi (2.4 GHz)
- Ethernet (1000 Mbit)
- USB 2.0
- Điều khiển: màn hình cảm ứng 10.1”, độ phân giải 1280x800
Bình luận