- Cấp chính xác đo lường
- Đo điện áp DC:
- Dải đo 30V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2
- Dải đo 10V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.
- Dải đo -10.00mV, độ phân giải 0.01mV, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.025%+1.
- Nguồn và đo lường mA DC
- Dải đo 24mA, độ phân giải 0.001mA, cấp chính xác 0.02%+2 giá trị tính-Đo lường điện trở (Ohms)
- Dải đo 0-400Ω, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 0.1; (2 và 3 dây) 0.15
- Dải đo 400-1.5kΩ, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 0.5; (2 và 3 dây) 1.0
- Dải đo 1.5-3.2kΩ, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 1; (2 và 3 dây) 1.5
- Đo tần số:
- Dải đo 2.0 to 1000.0 CPM, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
- Dải đo 1.0 to 1100.0 Hz, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
- Dải đo 1.00 to 10.00 kHz, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
- Độ nhậy: 1 V từ đỉnh tới đỉnh nhỏ nhất
- Đo áp suất:
- Dải đo và độ chính xác phụ thuộc module áp suất nào được sử dụng.
- Cấp chính xác nguồn
- Phát điện áp DC:
- Dải phát 100mV, độ phân giải 0.01mV, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.
- Dải phát 10V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.
- Dòng điện DC:
- Dải phát 24mA, độ phân giải 0.001mA, cấp chính xác 0.02%+2 giá trị tính. Nguồn và mô phỏng
- Đo lường điện trở (Ohms)
- Dải phát 15-400Ω, cấp chính xác: 0.15Ω(dòng từ 0.15-0.5mA);
- Dải phát 15-400Ω,cấp chính xác: 0.1Ω (dòng từ 0.5-2mA);
- Dải phát 400-1500Ω,cấp chính xác: 0.5Ω (dòng từ 0.05-0.8mA);
- Dải phát 1500-3200Ω, cấp chính xác: 1Ω(dòng từ 0.05-0.4mA);
- Phát Tần số:
- Dải phát 2.0 to 1000.0 CPM, cấp chính xác 0.05% - Dải phát 1.0 to 1100.0 Hz, cấp chính xác 0.05%
- Dải phát 1.00 to 10.00 kHz, cấp chính xác 0.25% - Dạng sóng: 5V p-p sóng vuông, -0,1V độ trôi.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy hiệu chuẩn áp suất đa năng FLUKE 725 US
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bình luận