- Đầu vào FlexChannel®: 6
- Số kênh analog tối đa: 6
- Số kênh digital tối đa (với đầu đo logic optional): 48
- Băng thông (rise time được tính toán): 1 GHz (400 ps)
- Tốc độ lấy mẫu: USB 50 GS/s trên 2 kênh analog/digital (độ phân giải 20 ps); 25 GS/s trên 4 kênh analog/digital (độ phân giải 40 ps); 12,5 GS/s trên> 4 kênh analog/digital (độ phân giải 80 ps)
- Chiều dài ghi (trên tất cả kênh analog / digital):
- • Tiêu chuẩn 62.5 Mpoints
- • Optional 125, 250, 500 Mpoints, hoặc 1 Gpoints
- Tốc độ chụp dạng sóng:
- • >500,000 waveforms/s (Chế độ Peak Detect, Envelope acquisition)
- • >30,000 wfms/s (Tất cả các chế độ thu thập khác modes)
- Độ phân giải dọc
- • 8 bits @ 50 GS/s; 10 GHz on 2 channels
- • 8 bits @ 25 GS/s; 10 GHz on 4 channels
- • 12 bits @ 12.5 GS/s (High Res); 5 GHz on 4 channels (8 bits @ 12.5 GS/s; 5 GHz on >4 channels)
- • 13 bits @ 6.25 GS/s (High Res); 2 GHz on 4 channels (12 bits @ 6.25 GS/s (High Res); 2 GHz on >4 channels)
- • 14 bits @ 3.125 GS/s (High Res); 1 GHz on 4 channels (13 bits @ 3.125 GS/s (High Res); 1 GHz on >4 channels)
- • 15 bits @ 1.25 GS/s (High Res); 500 MHz on 4 channels (14 bits @ 1.25 GS/s (High Res); 500 MHz on >4 channels)
- • 16 bits @ ≤625 MS/s (High Res); 200 MHz on 4 channels (15 bits @ 625 MS/s (High Res); 200 MHz on >4 channels)
- • 16 bits @ ≤312.5 MS/s (High Res); 100 MHz on >4 channels
- Máy phát hàm/ phát tín hiệu tùy ý (Opt.): 13 dạng sóng được xác định rõ ràng qua USB với đầu ra lên đến 50 MHz
- Máy đo điện áp kỹ thuật số: 4-digit DVM (Miễn phí khi đăng ký sản phẩm)
- Tần số trigger: Bộ đếm tần số 8 chữ số (Miễn phí khi đăng ký sản phẩm)
- Màn hình:
- • 15.6-inch (396 mm) TFT color
- • Độ nét cao, phân giải (1,920 x 1,080)
- • Màn hình cảm ứng điện dung (cảm ứng đa điểm)
- Kết nối: Máy chủ USB (7 cổng), Thiết bị USB 3.0 (1 cổng), LAN (10/100/1000 Base-T Ethernet), Cổng màn hình, DVI-I, VGA
Bình luận