- Dải tần: 70Mhz
- Số kênh: 4
- Tốc độ lấy mẫu: 1 Gsa/s
- Record Length: 10M/ch
- Rise: 1.75ns
- Độ phân giải: 8 bits, 1mV ~ 10V/div
- Đầu vào: AC, DC, GND
- Trở kháng vào: 1MΩ // 16pF
- Độ chính xác: 3%
- Điện áp max: 300Vrms, CAT I
- Chế độ Trigger, X-Y
- Chế độ đo: 38 sets: Pk-Pk, Max, Min, Amplitude, High, Low, Mean,
- Cycle Mean, RMS, Cycle RMS, Area, Cycle Area, ROVShoot, FOVShoot,
- RPREShoot, FPREShoot, Frequency, Period, RiseTime, FallTime, +Width,
- -Width, Duty Cycle, +Pulses, -Pulses, +Edges, -Edges, %Flicker ,
- Flicker Idx,FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF, Phase
- Màn hình: 8" TFT LCD WVGA color
- Độ phân giải: 800 x 480
- Giao tiếp: USB, LAN, Go-NoGo BNC, Lock
- Tính năng phân tích phổ:
- Dải tần: DC~500MHz
- Span: 1kHz~500Mhz
- Độ phân giải: 1Hz~500kHz
- Reference level
- -50 dBm to +40dBm in steps of 5dBm
- Tính năng phát xung:
- Số kênh: 2
- Dải tần: 25Mhz
- Tốc độ lấy mẫu: 200Msa/s
- Dạng sóng: Sine, Square, Pulse, Ramp, DC, Noise, Sinc, Gaussian,
- Lorentz, Exponential Rise, Exponential Fall, Haversine, Cardiac
- Dải đầu ra: 20 mVpp to 5 Vpp, HighZ;10 mVpp to 2.5 Vpp, 50 Ω
- Độ phân giải: 1mV
- Độ chính xác: 2%
- Tính năng đồng hồ vạn năng:
- 5,000 counts
- CAT II 600Vrms, CAT III 300Vrms
- DCV: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V
- Độ chính xác DCV: ±(0.1% reading + 5 digits)
- Trở kháng đầu vào: 10MΩ
- DCA: 50mA, 500mA, 10A
- Độ chính xác: ±(0.5% reading + 0.05mA)
- ACV: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 700V
- Độ chính xác ACV: ±(1.5% reading + 15 digits
- Điện trở: 500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ
- Độ chính xác: (0.3% reading + 3 digits)
- Phát nguồn:
- Kênh 1 và 2
- Đầu ra: 1.0V~5.0V / 1A
- Độ phân giải: 0.1V
- Độ chính xác: 3%
Bình luận