Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải tần: 70Mhz
  • Số kênh: 4
  • Tốc độ lấy mẫu: 1 Gsa/s
  • Record Length: 10M/ch
  • Rise: 1.75ns
  • Độ phân giải: 8 bits, 1mV ~ 10V/div
  • Đầu vào: AC, DC, GND
  • Trở kháng vào: 1MΩ // 16pF
  • Độ chính xác: 3%
  • Điện áp max: 300Vrms, CAT I
  • Chế độ Trigger, X-Y
  • Chế độ đo: 38 sets: Pk-Pk, Max, Min, Amplitude, High, Low, Mean,
  • Cycle Mean, RMS, Cycle RMS, Area, Cycle Area, ROVShoot, FOVShoot,
  • RPREShoot, FPREShoot, Frequency, Period, RiseTime, FallTime, +Width,
  • -Width, Duty Cycle, +Pulses, -Pulses, +Edges, -Edges, %Flicker ,
  • Flicker Idx,FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF, Phase
  • Màn hình: 8″ TFT LCD WVGA color
  • Độ phân giải: 800 x 480
  • Giao tiếp: USB, LAN, Go-NoGo BNC, Lock
  • Tính năng phân tích phổ:
    • Dải tần: DC~500MHz
    • Span: 1kHz~500Mhz
    • Độ phân giải: 1Hz~500kHz
    • Reference level
    • -50 dBm to +40dBm in steps of 5dBm
  • Tính năng phát xung:
    • Số kênh: 2
    • Dải tần: 25Mhz
    • Tốc độ lấy mẫu: 200Msa/s
    • Dạng sóng: Sine, Square, Pulse, Ramp, DC, Noise, Sinc, Gaussian,
    • Lorentz, Exponential Rise, Exponential Fall, Haversine, Cardiac
    • Dải đầu ra: 20 mVpp to 5 Vpp, HighZ;10 mVpp to 2.5 Vpp, 50 Ω
    • Độ phân giải: 1mV
    • Độ chính xác: 2%
  • Tính năng đồng hồ vạn năng:
    • 5,000 counts
    • CAT II 600Vrms, CAT III 300Vrms
    • DCV: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V
    • Độ chính xác DCV: ±(0.1% reading + 5 digits)
    • Trở kháng đầu vào: 10MΩ
    • DCA: 50mA, 500mA, 10A
    • Độ chính xác: ±(0.5% reading + 0.05mA)
    • ACV: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 700V
    • Độ chính xác ACV: ±(1.5% reading + 15 digits
    • Điện trở: 500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ
    • Độ chính xác: (0.3% reading + 3 digits)
  • Phát nguồn:
    • Kênh 1 và 2
    • Đầu ra: 1.0V~5.0V / 1A
    • Độ phân giải: 0.1V
    • Độ chính xác: 3%

Bộ sản phẩm

  • Hướng dẫn sử dụng, Que đo, CD, Dây nguồn.

Thương hiệu: GW INSTEK

Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2074EX (70Mhz, 4 kênh, 1GSa/s, phân tích phổ, Phát xung, DMM)

Cata Máy hiện sóng Gwinstek MDO-2074EX (70Mhz, 4 kênh, phân tích phổ, Phát xung, Đồng hồ vạn năng, 1GSas)

Thương hiệu

GW INSTEK

1 đánh giá cho Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2074EX (70Mhz, 4 kênh, 1GSa/s, phân tích phổ, Phát xung, DMM)

  1. Ryker

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải tần: 70Mhz
  • Số kênh: 4
  • Tốc độ lấy mẫu: 1 Gsa/s
  • Record Length: 10M/ch
  • Rise: 1.75ns
  • Độ phân giải: 8 bits, 1mV ~ 10V/div
  • Đầu vào: AC, DC, GND
  • Trở kháng vào: 1MΩ // 16pF
  • Độ chính xác: 3%
  • Điện áp max: 300Vrms, CAT I
  • Chế độ Trigger, X-Y
  • Chế độ đo: 38 sets: Pk-Pk, Max, Min, Amplitude, High, Low, Mean,
  • Cycle Mean, RMS, Cycle RMS, Area, Cycle Area, ROVShoot, FOVShoot,
  • RPREShoot, FPREShoot, Frequency, Period, RiseTime, FallTime, +Width,
  • -Width, Duty Cycle, +Pulses, -Pulses, +Edges, -Edges, %Flicker ,
  • Flicker Idx,FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF, Phase
  • Màn hình: 8″ TFT LCD WVGA color
  • Độ phân giải: 800 x 480
  • Giao tiếp: USB, LAN, Go-NoGo BNC, Lock
  • Tính năng phân tích phổ:
    • Dải tần: DC~500MHz
    • Span: 1kHz~500Mhz
    • Độ phân giải: 1Hz~500kHz
    • Reference level
    • -50 dBm to +40dBm in steps of 5dBm
  • Tính năng phát xung:
    • Số kênh: 2
    • Dải tần: 25Mhz
    • Tốc độ lấy mẫu: 200Msa/s
    • Dạng sóng: Sine, Square, Pulse, Ramp, DC, Noise, Sinc, Gaussian,
    • Lorentz, Exponential Rise, Exponential Fall, Haversine, Cardiac
    • Dải đầu ra: 20 mVpp to 5 Vpp, HighZ;10 mVpp to 2.5 Vpp, 50 Ω
    • Độ phân giải: 1mV
    • Độ chính xác: 2%
  • Tính năng đồng hồ vạn năng:
    • 5,000 counts
    • CAT II 600Vrms, CAT III 300Vrms
    • DCV: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V
    • Độ chính xác DCV: ±(0.1% reading + 5 digits)
    • Trở kháng đầu vào: 10MΩ
    • DCA: 50mA, 500mA, 10A
    • Độ chính xác: ±(0.5% reading + 0.05mA)
    • ACV: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 700V
    • Độ chính xác ACV: ±(1.5% reading + 15 digits
    • Điện trở: 500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ
    • Độ chính xác: (0.3% reading + 3 digits)
  • Phát nguồn:
    • Kênh 1 và 2
    • Đầu ra: 1.0V~5.0V / 1A
    • Độ phân giải: 0.1V
    • Độ chính xác: 3%

Bộ sản phẩm

  • Hướng dẫn sử dụng, Que đo, CD, Dây nguồn.

Thương hiệu: GW INSTEK

Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2074EX (70Mhz, 4 kênh, 1GSa/s, phân tích phổ, Phát xung, DMM)

Thương hiệu

GW INSTEK

1 đánh giá cho Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2074EX (70Mhz, 4 kênh, 1GSa/s, phân tích phổ, Phát xung, DMM)

  1. Ryker

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá