- DC (V): 1000V ±(0.8%+8)
- AC (V): 750V ±(1%+15)
- DC (A): 10A ±(1%+8)
- AC (A): 10A ±(1.5%+8)
- Điện trở (Ω): 40MΩ ±(1%+5)
- Điện dung (F): 100μF ±(3%+8)
- Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+3)
- Băng thông: 8MHz
- Tốc độ lấy mẫu: 40MS/s
- Độ chính xác trục tung: ±(5%+1)
- Độ nhạy trục tung: 20mV/div~500V/div (1-2-5)
- Độ chính xác thời gian: ±(0.01%+1)
- Dải thời gian: 100ns/div -5s/div (1-2-5)
- Hiển thị đếm: 4000
- Tự động chọn dải: Có
- Chu kì hoạt động: 0.1~99.9%
- Diode: Có
- Tự động tắt: Có
- Báo tính liên tục(buzzer): Có
- Màn hình: 160 x 160, đen trắng
- Chế độ Trigger: Auto/Normal/Single
- Bộ nhớ: 10 screen & setup
- Cài đặt độ tương phản và độ sáng: Có
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Giao tiếp USB: Có
- Đèn nền LCD: Có
- Tổng trở vào (DCV): ≈ 10MΩ
- Nguồn điện: Pin 1.5V (R6) x 4
- Màn hình: 60mm x 60mm
- Màu máy: Đỏ và xám
Bộ sản phẩm
Pin, que đo, kẹp cá sấu, Cáp USB, CD phần mềm
Thông tin đặt hàng
Specifications | Range | UT81B | UT81C |
DMM Specifications | |||
DC voltage (V) | 1000V | ±(0.8%+8) | ±(0.8%+8) |
AC voltage (V) | 750V | ±(1%+15) | ±(1%+15) |
DC current (A) | 10A | ±(1%+8) | ±(1%+8) |
AC current (A) | 10A | ±(1.5%+8) | ±(1.5%+8) |
Resistance (Ω) | 40MΩ | ±(1%+5) | ±(1%+5) |
Capacitance (F) | 100μF | ±(3%+8) | ±(3%+8) |
Frequency (Hz) | 10Hz~10MHz | ±(0.1%+3) | ±(0.1%+3) |
Scope Specifications | |||
Bandwidth | 8MHz | 16MHz | |
Sampling rate | 40MS/s | 80MS/s | |
Vertical accuracy | ±(5%+1) | ±(5%+1) | |
Vertical sensitivity | 20mV/div~500V/div (1-2-5) | √ | √ |
Time-base accuracy | ±(0.01%+1) | ±(0.01%+1) | |
Time-base range | UT81B: 100ns/div -5s/div (1-2-5) UT81C: 50ns/div – 5s/div(1-2-5) |
||
Features | |||
Display count | 4000 | 4000 | |
Auto range | √ | √ | |
Duty cycle | 0.1~99.9% | √ | √ |
Diode | √ | √ | |
Auto power off | √ | √ | |
Continuity buzzer | √ | √ | |
Display | 160 x 160 monochrome | √ | √ |
Trigger types | Auto run/Normal/Single shot | √ | √ |
Memory | 10 screens and setups | √ | √ |
Contrast and brightness setup | √ | √ | |
Low battery indication | √ | √ | |
USB interface | √ | √ | |
LCD backlight | √ | √ | |
Input impedance for DCV | Around 10MΩ | √ | √ |
General Characteristics | |||
Power | 1.5V battery (R6) x 4 | ||
Display | 60mm x 60mm | ||
Product color | Red and grey | ||
Product net weight | 498g | ||
Product size | 200mm x 100mm x 48mm | ||
Standard accessories | Batteries, test lead, alligator clip, USB interface cable, PC software CD | ||
Standard individual packing | Gift box, English manual | ||
Standard quantity per carton | 12pcs | ||
Standard carton measurement | 485mm x 450mm x 260mm (0.057CBM per standard carton) | ||
Standard carton gross weight | UT81B: 23kg; UT81C: 16.4kg | ||
Optional accessories | Scope probe, AC power adaptor |
Michael –
The product is firmly packed.