- Máy hiện sóng cầm tay :
- Băng thông : 20 MHz
- Số kênh : 1
- Tốc độ lấy mẫu : 500 MS/s
- Độ nhạy thời gian :5 ns/div ~ 100 s/div
- Rise time : 17.5 ns
- Trở kháng vào : 1 MΩ ± 2%, 15 pF ± 5 pF
- Đầu vào chia que đo : 1X,10X,100X,1000X
- Điện áp vào lớn nhất : 400 V (PK - PK) (DC + AC, PK - PK, trở kháng vào 1MΩ, Que đo : 10 : 1), CAT II
- Độ dài bộ ghi : Max. 6000 điểm / kênh
- Kiểu đầu vào : DC, AC, GND
- Độ phân giải : 8 bit
- Độ nhạy điện áp : 5 mV/div ~ 5 V/div
- ĐỘ chính xác DC : ±3%
- Kiểu Trigger : Góc, Video, Alternate
- Chế độ Trigger : Đơn, tự động, thường
- Mức Trigger : chia ±6 từ tâm màn.
- Tính toán dạng sóng : +, -, ×, ÷, FFT
- Lưu trữ sóng : 4 dạng sóng
- Màn hình hiện thị : 3.7 inch color TFT (640×480 pixels)
- Truyền thông : USB
- Nguồn cung cấp : PIN Li-ion, Adapter 100V-240VAC
- Đồng hồ vạn năng :
- Trở kháng vào : 10 MΩ
- Tụ điện : 51.2 nF ~ 100 uF
- VDC : 1000V, 5 giải
- VAC : 750 V, 4 giải
- Tần số : 40 Hz - 400 Hz; Đầu vào max: AC 750 V
- DCA: 40/400mA/20A
- ACA: 40/400mA/20A
- Điện trở : 400/40k/4M/40MΩ
Bình luận