- Điện áp xung đầu ra: 500V-5000V, bước điện áp 100V ±5% giá trị cài đặt ± 25V
- Lực xung (Tải trở kháng 1KΩ): ≤ tối đa 250 mJ
- Loại cuộn dây: hệ thống 3 pha ba dây; hệ thống 3 pha 4 dây
- Dải cảm kháng: ≥ 200μH
- Màn hình
- Màn hình: 320x240 dots LCD
- Hiển thị dạng sóng: 240x200 dots
- Hiển thị thông tin: cài đặt thông số, Dạng sóng tiêu chuẩn và dạng sóng đo, kết quả đo và so sánh
- Mẫu dạng sóng
- Tốc độ lấy mẫu: 40MSPS/25ns, 20MSPS/50ns, 10MSPS/100ns, 5MSPS/200ns, 2.5MSPS/400ns, 1.25MSPS/800ns, 625kSPS/1.6μs, 312kSPS/3.2μs
- Độ phân giải: chữ số
- Độ dài mẫu: Bytes
- Trở kháng đầu vào: 10MΩ (bộ chia trở điện áp)
- Tốc độ đo:
- 5.5 lần/s (tắt hiển thị dạng sóng, bật hiển thị PASS/FAIL)
- 3.3 lần/s (bật hiển thị dạng sóng, bật hiển thị PASS/FAIL)
- Giao điện: bộ điều khiển (Start, Stop, Pass NG, Busy, EOC, etc.), RS232C, GPIB(optional)
- Nhiệt độ và độ ẩm: 0°C−40°C, ≤90%RH
- Nguồn điện:
- Dòng điện: 99V - 121V AC,198V - 242V AC
- Điện áp: 47.5Hz−63Hz
- Công suất tiêu thụ: ≤ 40VA
Bình luận