CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc và laser LUTRON DT-2230 (0,5~19,999 rpm)0
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc và laser LUTRON DT-2230 (0,5~19,999 rpm)0

Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc và laser LUTRON DT-2230 (0,5~19,999 rpm)


Thương hiệu:

LUTRON

Model:

DT-2230

Xuất xứ:

Đài Loan

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

165x50x33 mm

Khối lượng:

182 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Dải đo :
    • Đo không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM.
    • Đo tiếp xúc : 0,5 đến 19.999 RPM..
    • Tốc độ bề mặt :
      • 0,05 đến 1,999.9 m / phút
      • 0,2 đến 6560 ft / phút
      • in / phút 2,0 đến 78,740 in/phút
  • Độ chia :
    • 0.1 RPM (<1.000 RPM).
    • 1 RPM  (≧1000 RPM).
    • m/phút:  0.01 m / phút (<100 m / phút.)
    • 0,1 m / phút  (≧100 m / phút.)
    • ft/phút:   0.1 ft / phút. (<1.000 ft / phút)
    • 1 ft / phút  (≧1.000 ft / phút.)
    • in/min:   0.1 in/min. ( < 1,000 in/min. )
    • 1 in/min. ( 1,000 in/min. ).
  • Độ chính xác : RPM:  ± (0,05% + 1 chữ số).
  • Tốc độ bề mặt : ± (2% + 1 chữ số)
  • Hiển thị: LCD, size 32 mm x 28 mm. 5 chữ số với đơn vị hiển thị.
  • Độ chính xác ± (0,1% + 1 chữ số).
  • Thông số đèn laser:  Dưới 1mW
  • Ánh sáng laser .
  • Chiều dài bước sóng đỏ là 645 nm.
  • Chuẩn thời gian : dùng thạch anh 4.194 MHz
  • Mạch điện:  Dành riêng một chip vi LSI mạch
  • Giao tiếp truy xuất dữ liệu qua RS232 (Tùy chọn)
  • Bộ nhớ : Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
  • Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4
  • Dòng tiêu thụ :
    • Dạng không tiếp xúc : 20 mA
    • Dạng tiếp xúc  : 9.5 mA
  • Môi trường hoạt động : 0℃ – 50  ℃ , < 80% RH

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Dải đo :
    • Đo không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM.
    • Đo tiếp xúc : 0,5 đến 19.999 RPM..
    • Tốc độ bề mặt :
      • 0,05 đến 1,999.9 m / phút
      • 0,2 đến 6560 ft / phút
      • in / phút 2,0 đến 78,740 in/phút
  • Độ chia :
    • 0.1 RPM (<1.000 RPM).
    • 1 RPM  (≧1000 RPM).
    • m/phút:  0.01 m / phút (<100 m / phút.)
    • 0,1 m / phút  (≧100 m / phút.)
    • ft/phút:   0.1 ft / phút. (<1.000 ft / phút)
    • 1 ft / phút  (≧1.000 ft / phút.)
    • in/min:   0.1 in/min. ( < 1,000 in/min. )
    • 1 in/min. ( 1,000 in/min. ).
  • Độ chính xác : RPM:  ± (0,05% + 1 chữ số).
  • Tốc độ bề mặt : ± (2% + 1 chữ số)
  • Hiển thị: LCD, size 32 mm x 28 mm. 5 chữ số với đơn vị hiển thị.
  • Độ chính xác ± (0,1% + 1 chữ số).
  • Thông số đèn laser:  Dưới 1mW
  • Ánh sáng laser .
  • Chiều dài bước sóng đỏ là 645 nm.
  • Chuẩn thời gian : dùng thạch anh 4.194 MHz
  • Mạch điện:  Dành riêng một chip vi LSI mạch
  • Giao tiếp truy xuất dữ liệu qua RS232 (Tùy chọn)
  • Bộ nhớ : Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
  • Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4
  • Dòng tiêu thụ :
    • Dạng không tiếp xúc : 20 mA
    • Dạng tiếp xúc  : 9.5 mA
  • Môi trường hoạt động : 0℃ – 50  ℃ , < 80% RH



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top