- Dải đo :
- Đo không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM.
- Đo tiếp xúc : 0,5 đến 19.999 RPM..
- Tốc độ bề mặt :
- 0,05 đến 1,999.9 m / phút
- 0,2 đến 6560 ft / phút
- in / phút 2,0 đến 78,740 in/phút
- Độ chia :
- 0.1 RPM (<1.000 RPM).
- 1 RPM (≧1000 RPM).
- m/phút: 0.01 m / phút (<100 m / phút.)
- 0,1 m / phút (≧100 m / phút.)
- ft/phút: 0.1 ft / phút. (<1.000 ft / phút)
- 1 ft / phút (≧1.000 ft / phút.)
- in/min: 0.1 in/min. ( < 1,000 in/min. )
- 1 in/min. ( 1,000 in/min. ).
- Độ chính xác : RPM: ± (0,05% + 1 chữ số).
- Tốc độ bề mặt : ± (2% + 1 chữ số)
- Hiển thị: LCD, size 32 mm x 28 mm. 5 chữ số với đơn vị hiển thị.
- Độ chính xác ± (0,1% + 1 chữ số).
- Thông số đèn laser: Dưới 1mW
- Ánh sáng laser .
- Chiều dài bước sóng đỏ là 645 nm.
- Chuẩn thời gian : dùng thạch anh 4.194 MHz
- Mạch điện: Dành riêng một chip vi LSI mạch
- Giao tiếp truy xuất dữ liệu qua RS232 (Tùy chọn)
- Bộ nhớ : Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
- Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4
- Dòng tiêu thụ :
- Dạng không tiếp xúc : 20 mA
- Dạng tiếp xúc : 9.5 mA
- Môi trường hoạt động : 0℃ – 50 ℃ , < 80% RH
Bộ sản phẩm
- Máy chính
- Hộp đựng
- Băng phản chiếu
- Bánh lăn đo tốc độ
- Pin
- Tài liệu HDSD
Jackson –
Good service.
Ryan –
Good service.