Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải đo :
    • Đo không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM.
    • Đo tiếp xúc : 0,5 đến 19.999 RPM..
    • Tốc độ bề mặt :
      • 0,05 đến 1,999.9 m / phút
      • 0,2 đến 6560 ft / phút
      • in / phút 2,0 đến 78,740 in/phút
  • Độ chia :
    • 0.1 RPM (<1.000 RPM).
    • 1 RPM  (≧1000 RPM).
    • m/phút:  0.01 m / phút (<100 m / phút.)
    • 0,1 m / phút  (≧100 m / phút.)
    • ft/phút:   0.1 ft / phút. (<1.000 ft / phút)
    • 1 ft / phút  (≧1.000 ft / phút.)
    • in/min:   0.1 in/min. ( < 1,000 in/min. )
    • 1 in/min. ( 1,000 in/min. ).
  • Độ chính xác : RPM:  ± (0,05% + 1 chữ số).
  • Tốc độ bề mặt : ± (2% + 1 chữ số)
  • Hiển thị: LCD, size 32 mm x 28 mm. 5 chữ số với đơn vị hiển thị.
  • Độ chính xác ± (0,1% + 1 chữ số).
  • Thông số đèn laser:  Dưới 1mW
  • Ánh sáng laser .
  • Chiều dài bước sóng đỏ là 645 nm.
  • Chuẩn thời gian : dùng thạch anh 4.194 MHz
  • Mạch điện:  Dành riêng một chip vi LSI mạch
  • Giao tiếp truy xuất dữ liệu qua RS232 (Tùy chọn)
  • Bộ nhớ : Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
  • Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4
  • Dòng tiêu thụ :
    • Dạng không tiếp xúc : 20 mA
    • Dạng tiếp xúc  : 9.5 mA
  • Môi trường hoạt động : 0℃ – 50  ℃ , < 80% RH

Bộ sản phẩm

  • Máy chính
  • Hộp đựng
  • Băng phản chiếu
  • Bánh lăn đo tốc độ
  • Pin
  • Tài liệu HDSD

Thương hiệu: LUTRON

Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc và laser LUTRON DT-2230 (0,5~19,999 rpm)

Catalogue LUTRON DT-2230

Thương hiệu

2 đánh giá cho Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc và laser LUTRON DT-2230 (0,5~19,999 rpm)

  1. Jackson

    Good service.

  2. Ryan

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải đo :
    • Đo không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM.
    • Đo tiếp xúc : 0,5 đến 19.999 RPM..
    • Tốc độ bề mặt :
      • 0,05 đến 1,999.9 m / phút
      • 0,2 đến 6560 ft / phút
      • in / phút 2,0 đến 78,740 in/phút
  • Độ chia :
    • 0.1 RPM (<1.000 RPM).
    • 1 RPM  (≧1000 RPM).
    • m/phút:  0.01 m / phút (<100 m / phút.)
    • 0,1 m / phút  (≧100 m / phút.)
    • ft/phút:   0.1 ft / phút. (<1.000 ft / phút)
    • 1 ft / phút  (≧1.000 ft / phút.)
    • in/min:   0.1 in/min. ( < 1,000 in/min. )
    • 1 in/min. ( 1,000 in/min. ).
  • Độ chính xác : RPM:  ± (0,05% + 1 chữ số).
  • Tốc độ bề mặt : ± (2% + 1 chữ số)
  • Hiển thị: LCD, size 32 mm x 28 mm. 5 chữ số với đơn vị hiển thị.
  • Độ chính xác ± (0,1% + 1 chữ số).
  • Thông số đèn laser:  Dưới 1mW
  • Ánh sáng laser .
  • Chiều dài bước sóng đỏ là 645 nm.
  • Chuẩn thời gian : dùng thạch anh 4.194 MHz
  • Mạch điện:  Dành riêng một chip vi LSI mạch
  • Giao tiếp truy xuất dữ liệu qua RS232 (Tùy chọn)
  • Bộ nhớ : Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
  • Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4
  • Dòng tiêu thụ :
    • Dạng không tiếp xúc : 20 mA
    • Dạng tiếp xúc  : 9.5 mA
  • Môi trường hoạt động : 0℃ – 50  ℃ , < 80% RH

Bộ sản phẩm

  • Máy chính
  • Hộp đựng
  • Băng phản chiếu
  • Bánh lăn đo tốc độ
  • Pin
  • Tài liệu HDSD

Thương hiệu: LUTRON

Thương hiệu

2 đánh giá cho Máy đo tốc độ vòng quay động cơ tiếp xúc và laser LUTRON DT-2230 (0,5~19,999 rpm)

  1. Jackson

    Good service.

  2. Ryan

    Good service.

Thêm đánh giá