- Dải đo
- Khoảng cách đo tối đa
- Chế độ đo vận tốc: 600 - 700m
- Chế độ đo khoảng cách: 1200m
- Khoảng cách đo tối thiểu
- Chế độ đo vận tốc: ≤10m
- Chế độ Weather: 60 m
- Khoảng cách lấy nét tốt nhất: 70m (230 feet)
- Dải khoảng cách
- Cầm tay: 15 - 90 m (50 - 295 feet)
- Tripod: 15 - 100 m (50 - 328 feet)
- Độ chính xác đo vận tốc: ±2 km/h; ±1 mile/h
- Ống ngắm: 0 km/h - 320 km/h; 0 mile/h - 200 mile/h
- Độ chính xác: ±30 cm; ± 12 inch
- Độ phân giải hiển thị
- Vận tốc: 1km/h 1 mile/h
- Khoảng cách: 1 m 1 feet
- Thời gian đo vận tốc: 0.33-0.67
- Đơn vị đo:
- Vận tốc: km/h; mile/h; m/s
- Khoảng cách: m; feet; yard
- Bước sóng lazer: 905 nm
- Biên dạng chùm tia lazer: 2.5 mrd
- Bảo vệ mắt: Cấp 3R
- Thông số cơ
- Cấp bảo vệ: IP65
- Dải nhiệt độ
- Hoạt động: -10°C - +60° C (14°F - 140°F)
- Sạc: 0°C to +45°C (32°F to +113°F)
- Bảo quản: -20° C - +60°C (-4°F - 140°F)
- I/O: RS232, USB 2.0
- Phần cứng
- Hiển thị: màn hình màu cảm ứng 4.3 inch (10.9 cm), 480×272 pixel
- Camera: 2.0 pixels (1600×1200)
- Lens: 75mm, Tiệu cự cố định
- Nguồn
- Pin: 7.4 v DC, Pin sạc Lithium polymer, 5-8 giờ hoạt động
- Sạc: Sạc110 v ac - 240 v ac 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 5w
Bình luận