- Phạm vi đo: 5 … 99,999 RPM
- Nghị quyết:
- 0,5 vòng/phút (< 1.000 vòng/phút)
- 1 vòng/phút (≥1.000 vòng/phút)
- Độ chính xác: ±(0,05 % giá trị đọc + 1 chữ số)
- Khoảng cách phát hiện: 50 … 150 mm, 2 … 6 inch (điển hình)
- tối đa 300 mm, 12 inch (tùy thuộc vào ánh sáng xung quanh)
- Liên hệ đo lường
- Phạm vi đo: 0,5 … 19.999 RPM
- Nghị quyết:
- 0,5 vòng/phút (<1.000 vòng/phút)
- 1 vòng/phút (≥1.000 vòng/phút)
- Độ chính xác: ±(0,05% giá trị đọc + 1 chữ số)
- Phạm vi đo: 0,05 ... 1.999,9 m/phút
- Nghị quyết:
- 0,05 m/phút (<100 m/phút)
- 0,1 m/phút (≥100 m/phút)
- Độ chính xác: ±(0,5% giá trị đọc + 1 chữ số)
- Phạm vi đo: 0,2 ... 6.561,4 ft/phút
- Nghị quyết:
- 0,1 ft/phút (<1.000 ft/phút)
- 1 ft/phút (≥1.000 ft/phút)
- Độ chính xác: ±(0,5% giá trị đọc + 1 chữ số)
- Phạm vi đo: 2,0 ... 78736,2 inch/phút
- Nghị quyết:
- 0,1 inch/phút (<1.000 inch/phút)
- 1 inch/phút (≥1.000 inch/phút)
- Độ chính xác: ±(0,5% giá trị đọc + 1 chữ số)
- nhấp nháy
- Dải đo: 100 … 99.990 RPM/FPM
- Nghị quyết:
- 0,1 vòng/phút (<1.000 vòng/phút)
- 1 vòng/phút (1.000 … 30.000 vòng/phút)
- 5 vòng/phút (30.000 … 50.000 vòng/phút)
- 10 vòng/phút (50.000 … 99.999 vòng/phút)
- Độ chính xác: ±(0,1% giá trị đọc + 2 chữ số)
- LED: ba đèn LED màu đỏ
- Nhiệt độ (Loại K)
- Phạm vi đo: -50,0 … 1300,0 °C
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Độ chính xác: ±(0,4 % giá trị đọc +0,5 °C)
- Phạm vi đo: -100,0 … -50,1 °C
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Độ chính xác: ±(0,4 % giá trị đọc +1 °C)
- Dải đo: -58,0 … 2372,0 °F
- Độ phân giải: 0,1 °F
- Độ chính xác: ±(0,4 % giá trị đọc +1 °F)
- Phạm vi đo: -148,0 … -58,1 … °F
- Độ phân giải: 0,1 °F
- Độ chính xác: ±(0,4 % giá trị đọc +1,8 °F)
- Nhiệt độ (PT1000)
- Dải đo: -10,0 … 70,0 °C, 414,0 … 158,0 °F
- Độ phân giải: 0,1°C, 0,1°F
- Độ chính xác: ±1.2°C, ±2.2°F
- Thêm thông số kỹ thuật
- Màn hình: Màn hình LCD, 43 x 33 mm, 5 chữ số
- Lưu trữ: giá trị đo lớn nhất và nhỏ nhất
- Nguồn điện (nguồn điện chính): 9 V DC, 100 mA
- Nguồn điện (pin): 4 pin AA 1.5V
- Điện năng tiêu thụ: Ø42mA
- Tự động tắt máy: sau 10 phút không hoạt động
- Giao diện: RS232
- Điều kiện môi trường 0 … 50 °C, 32 … 122 °F, <80 5 RH, (không ngưng tụ); từ trường <3 V/M, <30 MHz
- Kích thước: 207 x 67 x 39 mm, 8,15 x 2,63 x 15,3 inch
- Trọng lượng: , 0,5 lb (không có pin)
Bình luận