- Vật liệu chống điện:
- Vôn và độ chính xác:
- 50 V 10 GΩ ±2% ±2 digits ±4.0% per GΩ
- 100 V 20 GΩ ±2% ±2 digits ±2.0% per GΩ
- 250 V 50 GΩ ±2% ±2 digits ±0.8% per GΩ
- 500 V 100 GΩ ±2% ±2 digits ±0.4% per GΩ
- 1000 V 200 GΩ ±2% ±2 digits ±0.2% per GΩ
- Độ phân giải: 0.1 kΩ
- Ngắn mạch/dòng điện tích: 2 mA +0% -50%
- Tính liên tục:
- Dải đo: 0.01 Ω to 1 MΩ
- Độ chính xác: ±3% ±2 digits (0 to 99.9 Ω ) ±5% ±2 digits (100 Ω – 500 kΩ)
- Trở kháng:
- Dải đo: 0.1 nF – 1 mF
- Độ chính xác: ±5.0% ±2 digits (1 nF – 10 μF)
- Dải đo tần số: 15 – 400 Hz (50 mV – 1000 V)
- Độ phân giải tần số: 0.1 Hz
- Độ chính xác tần số: ±0.5% ±1 digit
- Vôn kế:
- Dải đo:
- dc: 0 – 1000 V
- ac: 10 mV – 1000 V
- Độ phân giải:
- dc: ± 2% ±2 digits (0 – 1000 V)
- ac: ± 2% ±2 digits
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy đo thứ tự pha Megger MTR105
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bình luận