- Bước sóng (nm): 1310/1550 ±25 (SM); 850/1300 ±30 (GI)
- Thiết bị phát sáng: LD (SM), LED (GI)
- Độ rộng phổ SM (LD) (nm): <5 / <10
- Độ rộng phổ GI (LED)(nm)(FWHM): 40 (typ)/140 (typ)
- Mức đầu ra quang (dBm): SM: −3 ±1, GI: −20 ±1
- Độ ổn định (dB): SM: ±0.05, GI: ±0.1
- Chế độ điều biến: CW, CHOP (270 Hz, 1 kHz, 2 kHz)
- Sợi tương thích: SM (ITU-T G.652), GI (50/125 µm)
- Đầu nối quang: SC, FC, 1.25 mm dia. ferrule
- Laser class: Class 1
- Màn hình: LCD màu 5.7 inch (640×480)
- Chế độ đo suy hao (chỉ với /SPM hoặc /HPM): đo suy hao tự động, kiểm tra vòng lặp, đo suy hao đa lõi
- Bộ nhớ trong: 128 MByte
- Giao diện ngoài: USB 1.1 loại A and loại B (mini) 1 ea.
- Adaptor AC: 100 đến 120 VAC, 200 đến 240 VAC, 50/60 Hz
- Pin: Li-ion, thời lượng: 6h, thời gian tái sạc: 5h
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ từ 0 đến 45°C (0 đến 35°C khi đang sạc pin), độ ẩm ≤ 85% RH (không ngưng tụ)
- Môi trường lưu kho: nhiệt độ từ −20 đến 60°C, độ ẩm ≤ 85% RH (không ngưng tụ)
Bình luận