- THÔNG SỐ ĐIỆN
- Cấp độ chính xác: 1%, 2%
- Nguồn: 2 pin 9V
- Tỉ lệ
- Pha: 0-360°
- ACV: 500V
- ACA: 200mA/2A/10A
- Sai số cơ bản (trong môi trường hoạt động tiêu chuẩn)
- Nhiệt độ: 23°C±5°C
- Độ ẩm: <65%
- Dạng sóng: Sóng sin Độ méo ≤1%
- Tần số: 50± 2Hz, 60± 2Hz
- Vị trí dây: Tâm kìm
- Đo pha
- Điện áp: 100V± 25V
- Dòng điện: 1A±0.2A
- Độ chính xác pha: 1.0% FS
- Độ chính xác điện áp
- 200V: 1.0FS, Độ phân giải: 0.1V
- 500V: 1.0FS, Độ phân giải: 1V
- Độ chính xác điện áp
- 10A: 2.0FS, Độ phân giải: 10mA
- 2A: 2.0FS, Độ phân giải: 1mA
- 200mA: 2.0FS, Độ phân giải: 0.1mA
- Trở kháng đầu vào
- Khi đo điện áp: 1MΩ
- Trở kháng điện áp đầu vào: >120KΩ khi đo pha
- Đo pha
- Độ chính xác điện áp: 3V-500V
- Dải dòng điện: 0.01A-10A
- THÔNG SỐ CƠ HỌC
- Kích thước (W×D×H) (mm): 185×167×35
- Trọng lượng (kg): 0.5
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ làm việc: 0°C±40°C
- Độ ẩm: ≤80%
Bình luận