OXYTRANS M là một cảm biến oxy quang học, di động để đo O 2 trong chất lỏng và chất khí. Một ứng dụng điển hình là đo oxy trong nước cấp lò hơi và trong môi trường bảo vệ.
Để đo liên tục lượng oxy hòa tan trong chất lỏng và khí, OXYTRANS M hoàn toàn phù hợp. Thiết bị được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy tối đa và độ chính xác cao nhất. Nó rất dễ vận hành và hầu như không cần bảo trì. Các dung dịch điện phân là không cần thiết và không tiêu thụ oxy trong quá trình đo. Công nghệ đo quang học dựa trên hiệu ứng dập tắt phát quang, tức là sự phân bố lại năng lượng kích thích không bức xạ thông qua tương tác phân tử. Trong đầu đo, một thành phần thủy tinh nhỏ với một lớp phân tử chỉ thị mỏng được lắp đặt, đó là cửa sổ quang học. Các phân tử chỉ báo được chiếu sáng bằng ánh sáng xanh lục do đèn LED trong cảm biến oxy tạo ra. Chúng hấp thụ ánh sáng tới và được thăng lên trạng thái năng lượng cao hơn. Sau một thời gian nhất định, các phân tử chuyển đổi trở lại trạng thái cơ bản, trong thời gian đó ánh sáng đỏ được phát ra. Đèn đỏ được phát hiện bên trong cảm biến. Nếu O2 phân tử có mặt, năng lượng được truyền từ các phân tử chất chỉ thị bị kích thích sang oxy. Tương tác phân tử này làm cho năng lượng kích thích được phân phối lại mà không tạo ra bất kỳ bức xạ nào. Tín hiệu được phát hiện giảm khi tăng nồng độ phân tử oxy trong sản phẩm. Các loại khí khác không hấp thụ năng lượng này, vì vậy chúng không ảnh hưởng đến kết quả đo. Mọi sai lệch nhiệt độ của tín hiệu đo được sẽ tự động được bù bằng cảm biến Pt100 bên trong. OXYTRANS M trọng lượng nhẹ là thiết bị di động rất chắc chắn nhờ lớp vỏ nhôm được xếp hạng IP65. Vòi được kết nối dễ dàng.
- Công nghệ quang học; không cần thay đổi chất điện phân và màng
- Thời gian phản hồi ngắn và độ ổn định lâu dài tuyệt vời
- Áp dụng cho một loạt các nồng độ và nhiệt độ
- Độ chính xác cao và hầu như không cần bảo trì
- Vỏ nhôm chắc chắn (IP 65)
[caption id="" align="alignnone" width="800"]
Máy đo oxy hòa tan trong bia, men, nước đã khử oxy OXY CENTEC OXYTRANS M[/caption]
Phạm vi đo pha lỏng |
I) 1 ppb - 2 ppm hoặc II) 30 ppb - 35 ppm |
Độ chính xác pha lỏng |
I) ± 1 ppb hoặc II) ± 30 ppb |
Phạm vi đo pha khí |
I) 0 - 4,2 % O 2 hoặc II) 0 - 50 % O 2 |
Độ chính xác pha khí |
I) ± 0,002 % O 2 hoặc II) ± 0,03 % O 2 |
Thời gian đáp ứng |
t90 ≤ 10 giây |
Áp lực vận hành |
tối đa 12 thanh |
Nhiệt độ hoạt động |
- 5 - + 55 °C (tùy chọn: + 98 °C) |
cảm biến nhiệt độ |
Pt100 |
Vật liệu |
1.4404/AISI 316L, silicon (FDA), PTFE (FDA) |
kết nối |
ống có đường kính 6 mm |
Đăng nhập vào dữ liệu |
thủ công và tự động với thời gian ghi từ 5 đến 600 giây; xấp xỉ 5.000 giá trị đo; Phần mềm PC và giao diện USB |
Đánh giá bao vây |
IP65 |
Nguồn cấp |
pin, có thể sạc lại |
Cân nặng |
1,65 kg |
Bình luận