- Nguyên tắc đo: Phương pháp tán xạ ánh sáng.
- Nguồn sáng: Laser diode
- Độ nhạy phép đo: 1 CPM = 0.001 mg/m3 (tính theo hạt tiêu chuẩn)
- Dải đo: 0.001 to 10.000 mg/m3 (tính theo hạt tiêu chuẩn)
- Độ chính xác phép đo: ±10% (tính theo hạt tiêu chuẩn)
- Tốc độ dòng hút: 1.7 L/phút.
- Thiết bị hút: bơm hút.
- Màn hiện: Color graphic LCD (LCD màu có hiển thị đồ họa)
- Dữ liệu đo trên màn hiện:
- Cumulative count : đếm hạt tích lũy
- Measurement time: Thời gian đo
- Bar chart: Biểu đồ
- Instantaneous value (CPM): Giá trị đếm tức thời (số hạt/phút)
- Trend chart: đồ thị vẽ xu hướng.
- Current time: Thời gian hiện tại
- Mass-concentration conversion value: Giá trị chuyển đổi hàm lượng.
- K factor : Hệ số K
- Remaining battery power : Nguồn cấp còn dư
- Error message: Thông điệp báo lỗi
- Chức năng:
- Cài đặt thời gian: Thời gian được cài đặt tại 1, 2, 10, 60 hoặc 240 phút, cài đặt tùy ý, thủ công.
- LOG (Ghi nhật ký):
- Số điểm nhật ký: 60,000
- Chu kỳ ghi nhật ký tối thiểu: 1 giây.
- Thời gian đo tối đa: 9,999 giờ và 59 phút.
- Dữ liệu nhật ký: Giá trị đo CPM, Thời gian bắt đầu đo, đếm dữ liệu, chu trình sao lưu và
- Span check: Hiệu chuẩn độ nhậy tự động.
- Cài đặt BG: Đo BG, Ghi và khử nhiễu.
- Đầu ra:
- Analog:
- 0-1 VDC, Trở kháng đầu ra 100Ω. Có 3 dải lựa chọn:
- (1) 0 to 1,000 CPM: 0-1 V, 1,000 to 10,000 CPM: 0.1-1 V
- (2) 0 to 1,000 CPM: 0-1 V
- (3) 0 to 10,000 CPM: 0-1 V
- Pulse (xung): Bộ thu mở và điện áp chịu được max 12V.
- USB: Đầu ra dữ liệu được ghi vào máy chính.
- Cổng giao tiếp: USB Đọc dữ liệu và cài đặt máy
- chính khi sử dụng phần mềm giao tiếp USB chuyên dụng.
- Nguồn cấp:
- 6 pin AA, thời gian vận hành ~ 10 giờ AC Adapter.
- Môi trường vận hành:
- Nhiệt độ: 10 -40°C.
- Độ ẩm: 5 tới 90% (không đọng sương)
- Trọng lượng: ~ 1.1 kg (gồm pin).
- Kích thước (W x D x H): 184 x 68 x109.5 mm
Bình luận