- Dải đo: 0 ~ 100 mg/m3
- Độ nhạy: 1 µg/m3
- Độ chính xác: 5% traceable to standard with 0.6 µm PSL
- Thời gian đo: 1, 5, 10, 15, 30, 60 phút
- Tốc độ dòng: 2 LPM
- Đèn nguồn: Laser diode, 5 mW, 670 nm
- Nguồn: pin sạc 14.8V Li‐ion
- Thời lượng pin: trên 10 giờ hoạt động liên tục
- Sạc AC: 100 – 240 VAC, 50/60Hz đến 16.8 V @ 1.8 A
- Kết nối: RS-232, USB
- Lưu dữ liệu: trên 5000 mẫu
- Màn hình: 4 X 20 LCD
- Bàn phím: 6 key membrane type
- Nhiệt độ hoạt động: 0˚C ~ +50˚C
- Độ ẩm tương đối: 90% không tiếp xúc
- Nhiệt độ bảo quản: ‐20˚C ~ +60˚C
Bình luận