Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải nhiệt độ: -20°C~400°C; -4°F~752°F
  • Độ chính xác:
    •  >0°C: ±2.0°C hoặc ±2%; ≤0°C: ±(2.0°C+0.1°C/°C)
    •  >32°F: ±4.0°F hoặc ±2%; ≤32°F: ±(4.0°F+0.1°F/°F)
  • Độ lặp: 1°C hoặc 1.0% (2°F hoặc 1.0%)
  • Tỉ số D:S: 10:1
  • Thời gian hồi đáp: 500ms
  • Độ phát xạ: 0.95
  • Đáp ứng phổ: 5.5~14um
  • Loại laze: Cấp độ 2
  • Công suất laze: < 1mW
  • Bước sóng laze: 630~670nm
  • Tín hiệu laze: Đơn
  • Màn hình: 20x24mm
  • Chuyển đổi laze: Không
  • Chọn °C/°F: Có
  • Tự động tắt: Có
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Không
  • MAX/MIN: Không
  • Trung bình/Vi sai: Không
  • Đèn nền LCD: Có
  • Giữ dữ liệu: Không
  • Ngày/Giờ: Không
  • Đo theo lịch: Không
  • Chuông báo giới hạn cao /thấp: Không
  • Ổ lắp 3 chân: Không
  • Kiểm tra va đập: 1m
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (LR03) x 2
  • Màu máy:  Đỏ và xám

Thông tin đặt hàng

Specifications UT300A+ UT300S
Temperature range -20℃~400℃ -32°C~400°C
-4℉~752℉ -25.6°F~752°F
Accuracy >0℃: ±2.0℃ or ±2%; ≤0℃: ±(2.0℃+0.1℃/℃) ±2°C or ±2%
>32℉: ±4.0℉ or ±2%; ≤32℉: ±(4.0℉+0.1℉/℉)
Repeatability 1℃ or 1.0% (2℉ or 1.0%) ±0.5°C or ±0.5%
D:S ratio 10:1 12:1
Response time ≤500ms (95% of reading) 500ms
Emissivity 0.95 0.10~1.00 Adjustable
Spectral response 5.5um~14um 8μm~14μm
Laser power < 1mW <1mW
Features
Auto power off 8s 8s
Low battery indication
Data hold
℃/℉ selection
Backlight
Laser
Operating temperature 0℃~50℃ (32℉~122℉)
Storage temperature -20℃~60℃ (-4℉~140℉)
Operating humidity <90% RH (non-condensing)
Drop test 1m
General Characteristics
Power 1.5V battery (LR03) x 2 9V Battery (6F22)
Display 20mm x 24mm 22mm X 22mm
Product color Red and grey
Product net weight 146g 185g
Product size 135mm x 94mm x 36.5mm 153mm X 108mm X40mm
Standard individual packing Blister, English manual
Standard quantity per carton 20pcs 48pcs
Standard carton measurement 430mm x 265mm x 300mm 590×530×360mm (0.11 CBM Per Standard Carton)
Standard carton gross weight 6.97kg 14.8kg

Thương hiệu: UNI-T

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+ (-20~400°C, 10:1)

  • Nhiệt kế hồng ngoại UNI-T UT300A+ có thể đo nhiệt độ bề mặt trong phạm vi nhiệt độ -20oC ~ 400oC. Bằng cách đo năng lượng hồng ngoại tỏa ra từ năng lượng mục tiêu, việc đo nhiệt độ có thể được thực hiện mà không cần phải chạm vào các bề mặt.
  • Hơn nữa, các phép đo của UNI-T UT300A+ có độ chính xác cao trên toàn bộ phổ. Tỷ lệ khoảng cách đến kích thước điểm tối đa (D:S) của nhiệt kế là 10:1, nghĩa là ở khoảng cách 10 mét, nhiệt kế thực hiện phép đo trên bề mặt có đường kính 1 mét.
  • Hơn nữa, màn hình của máy đo được trang bị đèn nền nên bạn cũng có thể đọc được trên màn hình trong bóng tối. Một tính năng khác của nhiệt kế là nó có bộ nhớ tắt nguồn nên nó sẽ hiển thị dữ liệu đo cuối cùng được giữ trước khi tắt máy lần cuối. Cuối cùng, UNI-T UT300A+ là một nhiệt kế chắc chắn vì nó có thể được thả rơi an toàn từ độ cao 1 mét.
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+

Các tính năng của Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+ (-20~400°C, 10:1)

  • Đo nhiệt độ dùng hồng ngoại.
  • Có thể đo được nhiệt độ trong khoảng từ -20°C đến 400°C.
  • Đọ phân giải quang học D:S= 10:1 cho phép đo nhiệt độ của các đối tượng không thể đo trực tiếp.
  • Có thể sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, gia công, công nghệ thực phẩm, vv.
  • Có thể dùng để đo nhiệt độ của các máy móc, dụng cụ, v.v.
  • Các tính năng của Nhiệt kế hồng ngoại dòng UT300
  • Chứng chỉ: CE, UKCA
  • Thao tác một nút đơn giản
  • Giữ dữ liệu
  • Đèn nền
  • Tỷ lệ D:S: 10:1 (UT300A+); 12:1 (UT300S)
  • Phạm vi nhiệt độ: -20℃~400℃ (UT300A+); -32℃~400℃ (UT300S)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+ (-20~400°C, 10:1)

  1. Nolan

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải nhiệt độ: -20°C~400°C; -4°F~752°F
  • Độ chính xác:
    •  >0°C: ±2.0°C hoặc ±2%; ≤0°C: ±(2.0°C+0.1°C/°C)
    •  >32°F: ±4.0°F hoặc ±2%; ≤32°F: ±(4.0°F+0.1°F/°F)
  • Độ lặp: 1°C hoặc 1.0% (2°F hoặc 1.0%)
  • Tỉ số D:S: 10:1
  • Thời gian hồi đáp: 500ms
  • Độ phát xạ: 0.95
  • Đáp ứng phổ: 5.5~14um
  • Loại laze: Cấp độ 2
  • Công suất laze: < 1mW
  • Bước sóng laze: 630~670nm
  • Tín hiệu laze: Đơn
  • Màn hình: 20x24mm
  • Chuyển đổi laze: Không
  • Chọn °C/°F: Có
  • Tự động tắt: Có
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Không
  • MAX/MIN: Không
  • Trung bình/Vi sai: Không
  • Đèn nền LCD: Có
  • Giữ dữ liệu: Không
  • Ngày/Giờ: Không
  • Đo theo lịch: Không
  • Chuông báo giới hạn cao /thấp: Không
  • Ổ lắp 3 chân: Không
  • Kiểm tra va đập: 1m
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (LR03) x 2
  • Màu máy:  Đỏ và xám

Thông tin đặt hàng

Specifications UT300A+ UT300S
Temperature range -20℃~400℃ -32°C~400°C
-4℉~752℉ -25.6°F~752°F
Accuracy >0℃: ±2.0℃ or ±2%; ≤0℃: ±(2.0℃+0.1℃/℃) ±2°C or ±2%
>32℉: ±4.0℉ or ±2%; ≤32℉: ±(4.0℉+0.1℉/℉)
Repeatability 1℃ or 1.0% (2℉ or 1.0%) ±0.5°C or ±0.5%
D:S ratio 10:1 12:1
Response time ≤500ms (95% of reading) 500ms
Emissivity 0.95 0.10~1.00 Adjustable
Spectral response 5.5um~14um 8μm~14μm
Laser power < 1mW <1mW
Features
Auto power off 8s 8s
Low battery indication
Data hold
℃/℉ selection
Backlight
Laser
Operating temperature 0℃~50℃ (32℉~122℉)
Storage temperature -20℃~60℃ (-4℉~140℉)
Operating humidity <90% RH (non-condensing)
Drop test 1m
General Characteristics
Power 1.5V battery (LR03) x 2 9V Battery (6F22)
Display 20mm x 24mm 22mm X 22mm
Product color Red and grey
Product net weight 146g 185g
Product size 135mm x 94mm x 36.5mm 153mm X 108mm X40mm
Standard individual packing Blister, English manual
Standard quantity per carton 20pcs 48pcs
Standard carton measurement 430mm x 265mm x 300mm 590×530×360mm (0.11 CBM Per Standard Carton)
Standard carton gross weight 6.97kg 14.8kg

Thương hiệu: UNI-T

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+ (-20~400°C, 10:1)

  • Nhiệt kế hồng ngoại UNI-T UT300A+ có thể đo nhiệt độ bề mặt trong phạm vi nhiệt độ -20oC ~ 400oC. Bằng cách đo năng lượng hồng ngoại tỏa ra từ năng lượng mục tiêu, việc đo nhiệt độ có thể được thực hiện mà không cần phải chạm vào các bề mặt.
  • Hơn nữa, các phép đo của UNI-T UT300A+ có độ chính xác cao trên toàn bộ phổ. Tỷ lệ khoảng cách đến kích thước điểm tối đa (D:S) của nhiệt kế là 10:1, nghĩa là ở khoảng cách 10 mét, nhiệt kế thực hiện phép đo trên bề mặt có đường kính 1 mét.
  • Hơn nữa, màn hình của máy đo được trang bị đèn nền nên bạn cũng có thể đọc được trên màn hình trong bóng tối. Một tính năng khác của nhiệt kế là nó có bộ nhớ tắt nguồn nên nó sẽ hiển thị dữ liệu đo cuối cùng được giữ trước khi tắt máy lần cuối. Cuối cùng, UNI-T UT300A+ là một nhiệt kế chắc chắn vì nó có thể được thả rơi an toàn từ độ cao 1 mét.
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+

Các tính năng của Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+ (-20~400°C, 10:1)

  • Đo nhiệt độ dùng hồng ngoại.
  • Có thể đo được nhiệt độ trong khoảng từ -20°C đến 400°C.
  • Đọ phân giải quang học D:S= 10:1 cho phép đo nhiệt độ của các đối tượng không thể đo trực tiếp.
  • Có thể sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, gia công, công nghệ thực phẩm, vv.
  • Có thể dùng để đo nhiệt độ của các máy móc, dụng cụ, v.v.
  • Các tính năng của Nhiệt kế hồng ngoại dòng UT300
  • Chứng chỉ: CE, UKCA
  • Thao tác một nút đơn giản
  • Giữ dữ liệu
  • Đèn nền
  • Tỷ lệ D:S: 10:1 (UT300A+); 12:1 (UT300S)
  • Phạm vi nhiệt độ: -20℃~400℃ (UT300A+); -32℃~400℃ (UT300S)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300A+ (-20~400°C, 10:1)

  1. Nolan

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá